Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
1. Cấu tạo của chữ**
Chữ 表演 bao gồm hai bộ phận: - **部首:** 表 (biao), biểu thị ý nghĩa "lộ ra ngoài" hoặc "hiển thị". - **Hình thanh:** 演 (yan), biểu thị ý nghĩa "kể lại" hoặc "diễn đạt". **2. Ý nghĩa chính của cụm từ**
表 演 có nghĩa là **trình diễn**, **diễn xuất** hoặc **thể hiện**. Nó chỉ hành động trình bày một điều gì đó trước mặt người khác bằng lời nói, hành động hoặc cả hai. **3. Các câu ví dụ**
- 他表演得很出色。**4. Chữ phồn thể**
Chữ phồn thể của 表 演 là **表演**. Chữ phồn thể này bao gồm các bộ phận sau: - **部首:** 表 (biao) - **Hình thanh:** 演 (yan) - **Bộ thủ:** 言 (yan) **Phân tích về chữ phồn thể:** - Bộ thủ "言" thể hiện ý nghĩa "lời nói" hoặc "diễn đạt". - "演" ở bên phải bao gồm bộ thủ "言" và bộ thủ "歹" (dai), biểu thị ý nghĩa "sử dụng tay chân". **5. Ý nghĩa trong Đạo gia**
Trong Đạo gia, 表 演 có nghĩa là **trình bày bản tính chân thực của mình**. Nó liên quan đến việc sống theo "Đạo", hay con đường đúng đắn hoặc trật tự tự nhiên. Theo Đạo gia, biểu diễn không phải là hành động giả tạo, mà là đơn giản là thể hiện con người thực sự của mình mà không bị ràng buộc bởi các quy ước xã hội hay kỳ vọng bên ngoài. Khi chúng ta biểu diễn, chúng ta cho phép bản tính chân thực của mình tỏa sáng, mang lại sự hòa hợp và trọn vẹn cả bên trong lẫn bên ngoài.Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy