Từ vựng HSK 3

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ ngân hàng

**Chữ 银行** **1. Cấu tạo của chữ** Chữ 银行 gồm hai bộ phận chính: - **Bộ Kim (金):** Biểu thị cho tiền bạc, của cải. - **Bộ Thổ (土):** Biểu thị cho kho tàng, nơi cất giữ của cải. **2. Ý nghĩa chính của cụm từ** 银行 nghĩa đen là "kho tiền", dùng để chỉ các tổ chức tài chính cung cấp các dịch vụ ngân hàng như gửi tiền, cho vay và chuyển tiền. **3. Các câu ví dụ** - **Tiếng Trung:** 我把钱存进了银行。 - **Pinyin:** Wǒ bǎ qián cúnjìnle yínháng. - **Tiếng Việt:** Tôi đã gửi tiền vào ngân hàng. - **Tiếng Trung:** 我从银行取了钱。 - **Pinyin:** Wǒ cóng yínháng qǔle qián. - **Tiếng Việt:** Tôi đã rút tiền từ ngân hàng. - **Tiếng Trung:** 我在银行开了个户。 - **Pinyin:** Wǒ zài yínháng kāile gè hù. - **Tiếng Việt:** Tôi đã mở một tài khoản tại ngân hàng. **4. Chữ phồn thể** Chữ phồn thể của 銀行 là 銀行. Khi phân tích chữ phồn thể, ta thấy: - **Bộ Kim (金):** Gồm bốn nét, biểu thị cho thuộc tính kim loại quý. - **Bộ Thổ (土):** Gồm ba nét, biểu thị cho đất đai, nơi cất giữ của cải. - **Nét phủ (丿):** Biểu thị cho sự bảo vệ, che chở. **5. Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, chữ 银行 được xem là biểu tượng của sự giàu có và thịnh vượng vật chất. Đạo gia cho rằng của cải là cần thiết để duy trì cuộc sống nhưng không nên quá coi trọng hay ham muốn nó. Ngân hàng là nơi cất giữ tiền bạc, nhưng cũng tượng trưng cho sự tích trữ, tham lam và chấp trước vào vật chất. Bởi vậy, Đạo gia khuyến khích con người sống giản dị, vô dục vô cầu, không chạy theo tiền bạc mà coi trọng sự cân bằng, hòa hợp với tự nhiên.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH