Từ vựng HSK 3

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ thái dương, mặt trời

**Chữ 太阳 (太 陽)**
**1. Cấu tạo của chữ**
Chữ "太 陽" (Tài Yáng) bao gồm hai bộ phận chính:
- **Bộ 日** (Nhật): Biểu thị cho mặt trời, sức nóng và ánh sáng. - **Bộ 大** (Đại): Biểu thị cho sự rộng lớn, mạnh mẽ và bao la.
**2. Ý nghĩa chính của cụm từ**
- **Mặt trời:** Nguồn sáng và nhiệt chính của hệ mặt trời, mang lại sự sống và duy trì sự cân bằng của tự nhiên. - **Ý nghĩa tượng trưng:** Sự sáng chói, sức mạnh, sự phát triển và tái sinh.
**3. Các câu ví dụ**
- **太 陽 升 起 了。** (Tài Yáng shēng qǐ le.) > Mặt trời mọc. - **太 陽 光 普 照 大地。** (Tài Yáng guāng pǔ zhào dàdì.) > Ánh mặt trời soi sáng khắp đất trời. - **太 陽 太 亮 了,我 睜 不 開 眼。** (Tài Yáng tài liàng le, wǒ zhēng bu kāi yǎn.) > Mặt trời quá chói, tôi không mở nổi mắt. - **太 陽 孕 育 万 物。** (Tài Yáng yùn yù wàn wù.) > Mặt trời nuôi dưỡng muôn vật. - **太 陽 是 生 命 之 源。** (Tài Yáng shì shēng mìng zhī yuán.) > Mặt trời là nguồn gốc của sự sống.
**4. Chữ phồn thể**
Chữ phồn thể của "太 陽" là **太陽**.
- Bộ **日** giữ nguyên. - Bộ **大** được viết phức tạp hơn, gồm bốn nét gạch chéo.
**5. Ý nghĩa trong Đạo gia**
Trong Đạo gia, chữ "太 陽" mang một ý nghĩa sâu sắc, biểu thị cho:
- **Bản chất sáng tạo:** Mặt trời được coi là nguồn gốc của mọi sự sáng tạo và đổi mới. - **Sự cân bằng của âm và dương:** Mặt trời tượng trưng cho nguyên lý dương, cân bằng với nguyên lý âm của mặt trăng. - **Tính vĩnh hằng và tái sinh:** Mặt trời mọc và lặn mỗi ngày, tượng trưng cho sự vĩnh hằng của vũ trụ và khả năng tái sinh của tạo hóa. - **Tâm thức giác ngộ:** Ánh sáng của mặt trời tượng trưng cho sự giác ngộ, soi sáng con đường dẫn đến hiểu biết sâu sắc về bản chất thực sự của sự vật.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH