`

Diễn đàn

1,741 Chủ đề

Hướng dẫn sử dụng câu bị động với 被 (bèi)

Giáo trình Hán ngữ 2 Câu bị động với 被 (bèi) 1. Cấu trúc Từ bị động + 被 + Chủ ngữ + Động từ + Bổ n...

0 Thích
0 Trả lời

50 từ vựng về cuộc sống

1. 毕其功于一役 (bì qí gōng yú yì yì) - Tập trung全力完成一项任务 2. 波谲云诡 (bō jué yún guǐ) - Biế...

0 Thích
0 Trả lời

10 câu tiếng Trung về hoạt động hàng ngày

1. 早上起床 (zǎoshang qǐ chuáng) - Thức dậy vào buổi sáng 2. 刷牙洗脸 (shuā yá xǐ liǎn) - Đánh răng...

0 Thích
0 Trả lời

50 câu giao tiếp

1. 你好 (nǐ hǎo) - Xin chào 2. 早上好 (zǎoshàng hǎo) - Chào buổi sáng 3. 下午好 (xiàwǔ hǎo) - Chào b...

0 Thích
0 Trả lời

tiếng trung ngẫu nhiên

1. 美丽 (měilì) - Đẹp 2. 今天 (jīntiān) - Hôm nay 3. 学习 (xuéxí) - Học tập 4. 老师 (lǎoshī) - Giáo...

0 Thích
0 Trả lời

1 từ vựng tiếng Trung về hoạt động hàng ngày

词汇:洗脸 Phiên âm: xǐliǎn Dịch nghĩa: Rửa mặt

0 Thích
0 Trả lời

Ngữ pháp câu so sánh trong tiếng Trung

1. Cấu trúc câu so sánh ngang bằng Cấu trúc: 比较项 (比/不如/和...) + 比较项 + 形容词 Ví dụ: 苹果比...

0 Thích
0 Trả lời

các câu tục ngữ tiếng trung

Câu tục ngữ tiếng Trung về sách 1. 书中自有黄金屋, 书中自有颜如玉。 Pinyin: Shū zhōng zì yǒu huáng...

0 Thích
0 Trả lời

1 câu tiếng trung căn bản

Câu: 编译器将源代码翻译成目标代码。 Pinyin: Biānyìqì jiāng yuán dìmǎ fānyì chéng mùbiāo dìmǎ. Dịch:...

0 Thích
0 Trả lời

Câu hỏi với từ nghi vấn (谁, 什么, 哪里, 为什么)

Cách đặt câu hỏi bằng từ nghi vấn Từ nghi vấn Phiên âm Nghĩa Ví dụ 谁 shuí Ai 你是谁? 什么...

0 Thích
0 Trả lời

Học tiếng Trung qua thơ cổ điển

Bài thơ: 《静夜思》 床前明月光 疑是地上霜 举头望明月 低头思故乡 Pinyin: Jìng yè sī Chuáng qián míng...

0 Thích
0 Trả lời

1 câu tiếng trung căn bản

Câu tiếng Trung: 在家上网课 Phiên âm: Zài jiā shàng wǎng kè Dịch sang tiếng Việt: Học trực tuyến ở n...

0 Thích
0 Trả lời

Cách luyện viết chữ Hán đẹp

Cách viết chữ Hán đúng quy tắc và đẹp mắt Nguyên tắc chung: Thứ tự nét: Viết từng nét theo đúng th...

0 Thích
0 Trả lời

Học tiếng Trung qua hội thoại nhà hàng

Waiter: 您要点餐吗? Nín yào diǎn cán ma? Bạn muốn gọi món không? Customer: 好的,我要一份牛排和一份...

0 Thích
0 Trả lời

Học từ vựng tiếng Trung về các phương tiện giao thông

Xe ô tô Bính âm Tiếng Trung Tiếng Việt chē 车 Xe qìchē 汽车 Ô tô jiādìngchē 轿车 Xe sedan...

0 Thích
0 Trả lời

Hướng dẫn sử dụng câu bị động với 被 (bèi)

Cấu trúc Câu bị động với 被 (bèi) có cấu trúc sau: [Chủ thể bị tác động] + 被 (bèi) + [Động từ] + [B...

0 Thích
0 Trả lời

Học từ vựng tiếng Trung về các phương tiện giao thông

Danh sách từ vựng Từ vựng Phiên âm Tiếng Việt 公交车 gōngjiāochē Xe buýt 地铁 dìtiě Tàu điệ...

0 Thích
0 Trả lời

10 câu tiếng Trung về hoạt động hàng ngày

HSK 1 起床 (qǐchuáng) - Dậy giường 吃饭 (chīfàn) - Ăn cơm 看电视 (kàn diànshì) - Xem tivi 上学 (shà...

0 Thích
0 Trả lời

Khám phá Tết Nguyên Đán qua từ vựng tiếng Trung

Bài 1: Xin chào 你好 (nǐ hǎo): Xin chào 你好吗 (nǐ hǎo ma): Bạn khỏe chứ? 我很好 (wǒ hěn hǎo): Tôi...

0 Thích
0 Trả lời

truyện về người tốt có vietsub và piyin về

Tốt bụng Tiếng Trung: 善良 (shànliáng) Bính âm: shàn liáng Tiếng Việt: Lòng tốt, tử tế, nhân hậu Ví...

0 Thích
0 Trả lời

Sự kiện hàng tuần Giải Nhất 100k

  • Không có thành viên nào trong tuần này.

Các giải pháp được cung cấp trong năm qua. Loại trừ các giải pháp từ tác giả của chủ đề.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH