Mất mát Kỳ lạ phim tiếng Trung hài hước
**1. 美丽 (měilì)** - Đẹp **2. 今天 (jīntiān)** - Hôm nay **3. 学习 (xuéxí)** - Học tập **4. 老师 (lǎoshī)** - Giáo viên **5. 学生 (xuéshēng)** - Học sinh **6. 教室 (jiàoshì)** - Phòng học **7. 书 (shū)** - Sách **8. 笔 (bǐ)** - Bút **9. 纸 (zhǐ)** - Giấy **10. 班级 (bānjí)** - Lớp học **11. 考试 (kǎoshì)** - Kỳ thi **12. 合格 (hége)** - Đạt yêu cầu **13. 不合格 (bùhége)** - Không đạt yêu cầu **14. 优秀 (yōuxiù)** - Xuất sắc **15. 良好 (liánghǎo)** - Tốt **16. 及格 (jígé)** - Đạt **17. 不及格 (bùjígé)** - Không đạt **18. 一般 (yībān)** - Trung bình **19. 很差 (hěnchà)** - Rất kém **20. 差 (chà)** - Kém
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH