chuyện tiếng Trung hài hước
Tưởng nhớ
phim hoạt hình tiếng Trung hài hước
**Giáo trình Hán ngữ 2**
**Câu bị động với 被 (bèi)**
**1. Cấu trúc**
Từ bị động + 被 + Chủ ngữ + Động từ + Bổ ngữ
**2. Cách dùng**
**2.1. Biểu thị sự việc bị động tác dụng từ bên ngoài**
Ví dụ:
- 这本书被小明借走了。
`/Zhège shū bèi xiǎomíng jièzǒu le.`
Quyển sách này đã bị Tiểu Minh mượn đi rồi.
- 钱包被小偷偷了。
`/Qiánbāo bèi xiǎotōu tōu le.`
Ví tiền bị ăn cắp rồi.
**2.2. Biểu thị sự việc nằm ngoài tầm kiểm soát**
Ví dụ:
- 我被雨淋湿了。
`/Wǒ bèi yǔ línshī le.`
Tôi bị mưa làm ướt.
- 我被雷声吓醒了。
`/Wǒ bèi léishēng xiàxǐng le.`
Tôi bị tiếng sét đánh thức.
**2.3. Biểu thị sự việc có tính bắt buộc**
Ví dụ:
- 学生被要求做作业。
`/Xuéshēng bèi yāoqiú zuò zuòyè.`
Học sinh bị bắt buộc làm bài tập.
- 犯人被关进了监狱。
`/Fànrén bèi guānjìnle jiànyù.`
Tên tội phạm bị bắt giam vào tù.
**2.4. Bổ ngữ của động từ bị động**
Bổ ngữ của động từ bị động thường là:
- Đối tượng chủ động (tức là người/vật gây ra hành động)
- Vị ngữ bổ sung
Ví dụ:
- 他被老师表扬了。
`/Tā bèi lǎoshī biǎoyǎng le.`
Cậu ấy bị thầy giáo khen.
- 这本书被翻译成中文了。
`/Zhège shū bèi fānyì chéng zhōngwén le.`
Quyển sách này đã được dịch sang tiếng Trung.
**Lưu ý:**
- Cấu trúc câu bị động dùng 被 không dùng với động từ phản thân.
- Khi chủ ngữ là người, 一般过去时 (quá khứ đơn) thường được dùng để diễn tả sự việc bị động.
- Khi chủ ngữ không phải là người, 所有格 (tính sở hữu) thường được dùng để diễn tả sự việc bị động.