Lạc quan GIF tiếng Trung hài hước Nhẹ nhõm
**Tốt bụng** **Tiếng Trung:** 善良 (shànliáng) **Bính âm:** shàn liáng **Tiếng Việt:** Lòng tốt, tử tế, nhân hậu **Ví dụ:** **Tiếng Trung:** 他是一个善良的人。 (tā shì yīgè shànliáng de rén.) **Bính âm:** tā shì yì gè shàn liáng de rén. **Tiếng Việt:** Anh ấy là một người tốt bụng. **Tiếng Trung:** 善良的人总是乐于助人。 (shànliáng de rén zǒngshì lè yú zhùrén.) **Bính âm:** shàn liáng de rén zǒng shì lè yú zhù rén. **Tiếng Việt:** Người tốt bụng luôn sẵn lòng giúp đỡ người khác. **Tiếng Trung:** 善良是一种美德。 (shànliáng shì yīzhǒng měidé.) **Bính âm:** shàn liáng shì yì zhǒng měi dé. **Tiếng Việt:** Lòng tốt là một đức tính tốt.
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH