Lạc quan
GIF tiếng Trung hài hước
Nhẹ nhõm
**Tốt bụng**
**Tiếng Trung:**
善良 (shànliáng)
**Bính âm:**
shàn liáng
**Tiếng Việt:**
Lòng tốt, tử tế, nhân hậu
**Ví dụ:**
**Tiếng Trung:**
他是一个善良的人。
(tā shì yīgè shànliáng de rén.)
**Bính âm:**
tā shì yì gè shàn liáng de rén.
**Tiếng Việt:**
Anh ấy là một người tốt bụng.
**Tiếng Trung:**
善良的人总是乐于助人。
(shànliáng de rén zǒngshì lè yú zhùrén.)
**Bính âm:**
shàn liáng de rén zǒng shì lè yú zhù rén.
**Tiếng Việt:**
Người tốt bụng luôn sẵn lòng giúp đỡ người khác.
**Tiếng Trung:**
善良是一种美德。
(shànliáng shì yīzhǒng měidé.)
**Bính âm:**
shàn liáng shì yì zhǒng měi dé.
**Tiếng Việt:**
Lòng tốt là một đức tính tốt.