Đau lòng
câu chuyện tiếng Trung hài hước
Kỳ lạ
**Bài 1: Xin chào**
* 你好 (nǐ hǎo): Xin chào
* 你好吗 (nǐ hǎo ma): Bạn khỏe chứ?
* 我很好 (wǒ hěn hǎo): Tôi khỏe.
* 谢谢 (xièxie): Cảm ơn.
* 不客气 (bú kèqì): Không có chi.
**Bài 2: Họ tên và nghề nghiệp**
* 我叫... (wǒ jiào...): Tôi tên...
* 你叫什么名字 (nǐ jiào shénme míngzì): Bạn tên là gì?
* 我是学生 (wǒ shì xuésheng): Tôi là sinh viên.
* 你是老师吗 (nǐ shì lǎoshī ma): Bạn là giáo viên phải không?
* 我是工程师 (wǒ shì gōngchéngshī): Tôi là kỹ sư.
**Bài 3: Quốc tịch và ngôn ngữ**
* 我来自越南 (wǒ lái zì Yuènán): Tôi đến từ Việt Nam.
* 你来自哪里 (nǐ lái zì nǎlǐ): Bạn đến từ đâu?
* 我会说中文 (wǒ huì shuō zhōngwén): Tôi biết nói tiếng Trung.
* 你会说越南语吗 (nǐ huì shuō yuènán yǔ ma): Bạn biết nói tiếng Việt không?
* 我不会说英语 (wǒ bù huì shuō yīngyǔ): Tôi không biết nói tiếng Anh.
**Bài 4: Hỏi thăm sức khỏe**
* 你怎么样 (nǐ zěnmeyàng): Bạn thế nào?
* 我很好,谢谢 (wǒ hěn hǎo, xièxie): Tôi khỏe, cảm ơn bạn.
* 你感冒了 (nǐ gǎnmào le): Bạn bị cảm rồi.
* 你发烧了 (nǐ fāshāo le): Bạn bị sốt rồi.
* 你咳嗽了 (nǐ késǒu le): Bạn bị ho rồi.
**Bài 5: Làm quen**
* 很高兴认识你 (hěn gāoxìng rènshi nǐ): Rất vui được làm quen với bạn.
* 你也是 (nǐ yě shì): Tôi cũng vậy.
* 你多大了 (nǐ duōdà le): Bạn bao nhiêu tuổi?
* 我今年 25 岁 (wǒ jīnnián èrshíwǔ suì): Năm nay tôi 25 tuổi.
* 你结婚了吗 (nǐ jiéhūn le ma): Bạn đã kết hôn chưa?
**Bài 6: Gia đình**
* 你的父母好吗 (nǐ de fùmǔ hǎo ma): Bố mẹ bạn khỏe chứ?
* 我父亲很好,我母亲已经去世了 (wǒ fùqīn hěn hǎo, wǒ mǔqīn yǐjīng qùshì le): Bố tôi vẫn khỏe, còn mẹ tôi đã mất rồi.
* 你有兄弟姐妹吗 (nǐ yǒu xiōngdì jiěmèi ma): Bạn có anh chị em không?
* 我有一个哥哥和一个妹妹 (wǒ yǒu yīgè gēge hé yīgè mèimei): Tôi có một anh trai và một em gái.
**Bài 7: Học tập và công việc**
* 你在哪个大学上学 (nǐ zài nǎgè dàxué shàngxué): Bạn học trường đại học nào?
* 我在北京大学上学 (wǒ zài Běijīng dàxué shàngxué): Tôi học ở Đại học Bắc Kinh.
* 你的专业是什么 (nǐ de zhuānyè shì shénme): Chuyên ngành của bạn là gì?
* 我学的是汉语 (wǒ xué de shì hànyǔ): Tôi học tiếng Hán.
* 你在哪里工作 (nǐ zài nǎlǐ gōngzuò): Bạn làm việc ở đâu?
**Bài 8: Đồ ăn và thức uống**
* 你喜欢吃什么 (nǐ xǐhuan chī shénme): Bạn thích ăn gì?
* 我喜欢吃中国菜 (wǒ xǐhuan chī zhōngguócài): Tôi thích ăn đồ ăn Trung Quốc.
* 你喜欢喝什么 (nǐ xǐhuan hē shénme): Bạn thích uống gì?
* 我喜欢喝茶 (wǒ xǐhuan hē chá): Tôi thích uống trà.
* 你吃过火锅吗 (nǐ chī guo huǒguō ma): Bạn đã từng ăn lẩu chưa?
**Bài 9: Mua sắm**
* 你想买什么 (nǐ xiǎng mǎi shénme): Bạn muốn mua gì?
* 我想买衣服 (wǒ xiǎng mǎi yīfu): Tôi muốn mua quần áo.
* 你想买哪种衣服 (nǐ xiǎng mǎi nǎzhǒng yīfu): Bạn muốn mua loại quần áo nào?
* 我想买一件衬衫 (wǒ xiǎng mǎi yījiàn chènshān): Tôi muốn mua một chiếc áo sơ mi.
* 你想买多大的衣服 (nǐ xiǎng mǎi duōdà de yīfu): Bạn muốn mua áo cỡ nào?
**Bài 10: Du lịch**
* 你去过中国吗 (nǐ qù guo zhōngguó ma): Bạn đã từng đến Trung Quốc chưa?
* 我去过一次 (wǒ qù guo yīcì): Tôi đã đến một lần.
* 你去过北京吗 (nǐ qù guo Běijīng ma): Bạn đã từng đến Bắc Kinh chưa?
* 我想去上海旅游 (wǒ xiǎng qù Shànghǎi lǚyóu): Tôi muốn đi du lịch Thượng Hải.
* 你想去哪个城市 (nǐ xiǎng qù nǎgè chéngshì): Bạn muốn đến thành phố nào?
**Bài 11: Ngày lễ**
* 今天是什么节日 (jīntiān shì shénme jiérì): Hôm nay là ngày gì?
* 今天是春节 (jīntiān shì chūnjié): Hôm nay là Tết Nguyên Đán.
* 春节是中国的传统节日 (chūnjié shì zhōngguó de chuántǒng jiérì): Tết Nguyên Đán là ngày lễ truyền thống của Trung Quốc.
* 春节的时候人们会放鞭炮 (chūnjié de shíhòu rénmen huì fàng biānpào): Vào dịp Tết Nguyên Đán, mọi người sẽ đốt pháo.
* 春节的时候人们会吃饺子 (chūnjié de shíhòu rénmen huì chī jiǎozi): Vào dịp Tết Nguyên Đán, mọi người sẽ ăn sủi cảo.
**Bài 12: Phong tục tập quán**
* 中国的传统文化很悠久 (zhōngguó de chuántǒng wénhuà hěn yōujiǔ): Văn hóa truyền thống của Trung Quốc rất lâu đời.
* 中国人讲究礼貌 (zhōngguórén jiǎngjiù lǐmào): Người Trung Quốc rất coi trọng lễ nghĩa.
* 中国人喜欢用筷子吃饭 (zhōngguórén xǐhuan yòng kuàizi chīfàn): Người Trung Quốc thích dùng đũa để ăn cơm.
* 中国人喜欢喝茶 (zhōngguórén xǐhuan hē chá): Người Trung Quốc thích uống trà.
* 中国人喜欢过春节 (zhōngguórén xǐhuan guò chūnjié): Người Trung Quốc thích đón Tết Nguyên Đán.
**Bài 13: Hoạt động hằng ngày**
* 你每天几点起床 (nǐ měitiān jǐ diǎn qǐchuáng): Bạn dậy lúc mấy giờ mỗi ngày?
* 我每天 7 点起床 (wǒ měitiān qī diǎn qǐchuáng): Tôi dậy lúc 7 giờ mỗi ngày.
* 你每天几点吃早饭 (nǐ měitiān jǐ diǎn chī zǎofàn): Bạn ăn sáng lúc mấy giờ mỗi ngày?
* 我每天 8 点吃早饭 (wǒ měitiān bā diǎn chī zǎofàn): Tôi ăn sáng lúc 8 giờ mỗi ngày.
* 你每天几点上班 (nǐ měitiān jǐ diǎn shàngbān): Bạn đi làm lúc mấy giờ mỗi ngày?
* 我每天 9 点上班 (wǒ měitiān jiǔ diǎn shàngbān): Tôi đi làm lúc 9 giờ mỗi ngày.
**Bài 14: Thời gian**
* 现在几点了 (xiànzài jǐ diǎn le): Bây giờ là mấy giờ?
* 现在是 10 点 (xiànzài shì shí diǎn): Bây giờ là 10 giờ.
* 今天几月几日 (jīntiān jǐ yuè jǐ rì): Hôm nay là ngày mấy tháng mấy