bắt chước tiếng Trung hài hước
bình luận hài hước Tiếng Trung
đánh giá Tiếng Trung hài hước
**Cấu trúc**
Câu bị động với 被 (bèi) có cấu trúc sau:
```
[Chủ thể bị tác động] + 被 (bèi) + [Động từ] + [Bổ ngữ]
```
**Ví dụ:**
* 她被老师表扬了。 (Tā bèi lǎoshī biǎoyǎng le.) - Cô ấy được thầy giáo khen ngợi.
* 这本书被他借走了。 (Zhè běn shū bèi tā jiè zǒu le.) - Cuốn sách này bị anh ấy mượn đi.
* 这个消息被他知道了。 (Zhège xīxi bèi tā zhīdào le.) - Anh ấy đã biết tin này rồi.
**Cách sử dụng**
Câu bị động với 被 (bèi) được sử dụng khi muốn nhấn mạnh rằng hành động được thực hiện bởi một bên thứ ba, chứ không phải bởi chủ thể. Câu này thường được dùng trong các trường hợp sau:
* Khi chủ thể bị tác động là người hoặc vật không cụ thể:
* 这个房间被人打扫干净了。 (Zhège fángjiān bèi rén dǎsǎo gānjìng le.) - Căn phòng này đã được ai đó dọn dẹp sạch sẽ.
* Khi muốn nhấn mạnh sự tiêu cực hoặc bất lợi của hành động:
* 这棵树被人砍倒了。 (Zhè kē shù bèi rén kǎndǎo le.) - Cây này đã bị ai đó chặt đổ.
* Khi muốn tránh nhắc đến chủ thể thực hiện hành động:
* 这辆车被人偷走了。 (Zhè liàng chē bèi rén tōu zǒu le.) - Chiếc xe này bị trộm.
**Lưu ý:**
* Chữ "被" có thể được lược bỏ trong một số trường hợp, nhưng thường được thêm vào để làm rõ rằng câu đó là câu bị động.
* Động từ trong câu bị động với "被" thường là ở thì hoàn thành hoặc thì quá khứ.