Mất niềm tin
tương tác tiếng Trung hài hước
Hài lòng
**Waiter:** 您要点餐吗?
*Nín yào diǎn cán ma?*
Bạn muốn gọi món không?
**Customer:** 好的,我要一份牛排和一份意面。
*Hǎo de, wǒ yào yí fèn niúpái hé yí fèn yìmiàn.*
Vâng, tôi muốn một phần bò bít tết và một phần mì ý.
**Waiter:** 您要喝点什么吗?
*Nín yào hē diǎn shénme ma?*
Bạn muốn uống gì không?
**Customer:** 我要一杯橙汁。
*Wǒ yào yībēi chéngzhī.*
Tôi muốn một cốc nước cam.
**Waiter:** 请稍等。
*Qǐng shāo děng.*
Làm ơn đợi một chút.
**Customer:** 谢谢。
*Xièxie.*
Cảm ơn.
**Waiter:** 您的餐点到了。
*Nín de cāndiǎn dào le.*
Món ăn của bạn đây.
**Customer:** 谢谢。
*Xièxie.*
Cảm ơn.
**Waiter:** 祝您用餐愉快。
*Zhù nín yòngcān yùkuài.*
Chúc bạn ngon miệng.
**Customer:** 好的,谢谢。
*Hǎo de, xièxie.*
Vâng, cảm ơn.
**Waiter:** 请问您还需要什么吗?
*Qǐngwèn nín hái xūyào shénme ma?*
Xin hỏi bạn còn cần gì không?
**Customer:** 不需要了,谢谢。
*Bù xūyào le, xièxie.*
Không cần nữa rồi, cảm ơn.
**Waiter:** 好,祝您用餐愉快。
*Hǎo, zhù nín yòngcān yùkuài.*
Vâng, chúc bạn ngon miệng.
**Customer:** 再见。
*Zàijiàn.*
Tạm biệt.