phim tiếng Trung hài hước gợi ý tiếng Trung hài hước Mất mát
**1. Cấu trúc câu so sánh ngang bằng** **Cấu trúc:** 比较项 (比/不如/和...) + 比较项 + 形容词 **Ví dụ:** * 苹果**比**香蕉甜。 * Píngguǒ **bì** xiāngjiāo tián. * Táo ngọt hơn chuối. * 我的车**和**你的车一样大。 * Wǒ de chē **hé** nǐ de chē yīyàng dà. * Xe của tôi to như xe của bạn. **2. Cấu trúc câu so sánh hơn** **Cấu trúc:** 比较项 + 比/比不上 + 比较项 + 形容词/副词 **Ví dụ:** * 北京**比**上海冷。 * Běijīng **bì** Shànghǎi lěng. * Bắc Kinh lạnh hơn Thượng Hải. * 他跑得**比**我快。 * Tā pǎo de **bì** wǒ kuài. * Anh ấy chạy nhanh hơn tôi. **3. Cấu trúc câu so sánh nhất** **Cấu trúc:** 在/里边/当中/中间 + 比较项 + 最/最不 + 形容词/副词 **Ví dụ:** * 他**在**我们班**当中**最高。 * Tā **zài** wǒmen bān **dāngzhōng** zuì gāo. * Anh ấy cao nhất trong lớp chúng tôi. * 这件衣服**是最**漂亮的。 * Zhè jiàn yīfu **shì** zuì piàoliang de. * Chiếc áo này đẹp nhất. **Lưu ý:** * Khi so sánh hai đối tượng, sử dụng "比 (bì)". * Khi so sánh nhiều đối tượng, sử dụng "比不上 (bì bù shàng)". * Khi so sánh với chính mình, sử dụng "和 (hé)". * Khi so sánh mức độ chênh lệch, sử dụng "比不上 (bì bù shàng)", "比得过 (bì dé guò)". * Khi dùng so sánh nhất, nếu là so sánh đối tượng trong một phạm vi nhất định, dùng "在...当中 (zài...dāngzhōng)". Nếu là so sánh tuyệt đối, dùng "最 (zuì)".
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH