Mờ mịt tiểu thuyết Tiếng Trung hài hước Nổi loạn
**1. 毕其功于一役** (bì qí gōng yú yì yì) - Tập trung全力完成一项任务 **2. 波谲云诡** (bō jué yún guǐ) - Biến đổi khó lường **3. 沧海一粟** (cāng hǎi yì sù) - Giọt nước trong biển cả, nhỏ bé không đáng kể **4. 察言观色** (chá yán guān sè) - Quan sát lời nói và biểu hiện để hiểu ý người khác **5. 持之以恒** (chí yì zhī héng) - Kiên trì, không ngừng nỗ lực **6. 大刀阔斧** (dà dāo kuò fǔ) - Mạnh mẽ, quyết liệt **7. 淡泊名利** (dàn bó míng lì) - Không ham danh vọng, lợi lộc **8. 独具慧眼** (dú jù huì yǎn) - Có tầm nhìn sâu sắc, hiểu biết khác người **9. 恩怨分明** (ēn yuàn fēn míng) - Rõ ràng trong việc phân biệt恩怨 **10. 锋芒毕露** (fēng máng bì lù) - Sức mạnh bộc lộ rõ ràng, không che giấu **11. 肝胆相照** (gān dǎn xiāng zhào) - Thẳng thắn, chân thành với nhau **12. 功成名就** (gōng chéng míng jiù) - Thành công trong sự nghiệp và danh tiếng **13. 海阔天空** (hǎi kuò tiān kōng) - Không gian bao la, rộng lớn **14. 虎头蛇尾** (hǔ tóu shé wěi) - Bắt đầu mạnh mẽ nhưng kết thúc yếu đuối **15. 积少成多** (jī shǎo chéng duō) - Nhiều ít tích tụ thành nhiều **16. 兼收并蓄** (jiān shōu bìng xù) - Tiếp thu rộng rãi, bao quát nhiều lĩnh vực **17. 江湖险恶** (jiāng hú xiǎn è) - Thế giới bên ngoài hiểm ác **18. 锦上添花** (jǐn shàng tiān huā) - Thêm hoa trên gấm, làm cho đẹp hơn nữa **19. 举一反三** (jǔ yī fǎn sān) - Học một biết ba, nhanh chóng lĩnh hội **20. 苦尽甘来** (kǔ jìn gān lái) - Vượt qua gian khó để đón nhận niềm vui **21. 乐此不疲** (lè cǐ bù pí) - Thích thú, không biết mệt **22. 力所能及** (lì suǒ néng jí) - Trong phạm vi sức lực có thể làm **23. 料事如神** (liào shì rú shén) - Dự đoán mọi việc như thần **24. 明哲保身** (míng zhé bǎo shēn) - Coi trọng sự an toàn của bản thân **25. 年华似水** (nián huá sì shuǐ) - Thời gian như dòng nước, trôi nhanh không dừng **26. 披荆斩棘** (pī jīng zhǎn jí) - Vượt qua mọi khó khăn **27. 切中要害** (qiè zhòng yào hài) - Đánh trúng yếu điểm, chỉ ra vấn đề chính **28. 巧夺天工** (qiǎo duó tiān gōng) - Khéo léo như tạo hóa **29. 穷途末路** (qióng tú mò lù) - Đường cùng tuyệt lộ **30. 融会贯通** (róng huì guàn tōng) - Hiểu thấu đáo,融会贯通 **31. 山穷水尽** (shān qióng shuǐ jìn) - Đạt đến đỉnh điểm của khó khăn **32. 声名鹊起** (shēng míng què qǐ) - Danh tiếng vang xa **33. 水到渠成** (shuǐ dào qú chéng) - Việc đến tự nhiên, không cần gượng ép **34. 韬光养晦** (tāo guāng yǎng huì) - Ẩn mình dưỡng sức **35. 天长地久** (tiān cháng dì jiǔ) - Bền vững lâu dài **36. 天高地厚** (tiān gāo dì hòu) - 恩情深厚 **37. 天衣无缝** (tiān yī wú fèng) - Hoàn hảo không tì vết **38. 亡羊补牢** (wáng yáng bǔ láo) - Sửa chữa sau khi xảy ra mất mát **39. 心驰神往** (xīn chí shén wǎng) - Mong mỏi, khao khát **40. 悬而未决** (xuán ér wèi jué) - Chưa có quyết định, vẫn còn bỏ ngỏ **41. 学富五车** (xué fù wǔ chē) - Kiến thức uyên bác **42. 一鼓作气** (yī gǔ zuò qì) - Một mạch làm tới **43. 一览无余** (yī lǎn wú yú) - Nhìn thấy hết thảy, không còn gì che giấu **44. 一模一样** (yī mú yī yàng) - Giống nhau y hệt **45. 一唱一和** (yī chàng yī hé) - Đáp lại nhịp nhàng, ăn ý **46. 一视同仁** (yī shì tóng rén) - Đối xử bình đẳng với mọi người **47. 一无所有** (yī wú suǒ yǒu) - Không có gì cả **48. 一波三折** (yī bō sān zhé) - Trải qua nhiều sóng gió **49. 有条不紊** (yǒu tiáo bù wěn) - Trật tự, ngăn nắp **50. 有志者事竟成** (yǒu zhì zhě shì jìng chéng) - Người có ý chí thì việc gì cũng làm được
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH