风俗(fēngsú) Phong tục 汉语教程 2(Hàn yǔ jiàochéng 2)Giáo trình Hán ngữ 2 春节(chūnjié) Tết Ng...
Từ vựng Tiếng Trung (Pinyin) Nghĩa Ví dụ 汽车 (qìchē) Xe hơi 她有一辆红色的汽车。 火车 (huǒ...
Bài hát: 《月亮代表我的心》 (Yuèliàng Dàibiǎo Wǒ de Xīn) Phiên âm tiếng Trung: Yuèliàng dàibiǎo wǒ d...
Câu thành ngữ phổ biến và ý nghĩa 1. 一石二鸟 (yí shí èr niǎo) - Một công đôi việc 2. 一箭双雕 (yí j...
1. 我不配 (Wǒ bù pèi) Sáng tác: Châu Kiệt Luân Lời Việt: Sĩ Thanh Pinyin: Wǒ bù pèi zài nǐ shēn bi...
Câu 1: Tiếng Trung: 我每天早上八点起床。 Phiên âm: Wǒ měitiān zǎoshàng bā diǎn qǐchuáng. Dịch: Tôi...
比较句结构 比较句用于比较两个或多个事物或情况之间的异同。比较句可以分为以下几种类型: 1. 平行比较句...
Bài 1: 静夜思 (Jìng Yè Sī) Hán ngữ: 床前明月光,疑是地上霜。 举头望明月,低头思故乡。 Phiên âm: Chuá...
Tiếng Trung: 读万卷书,行万里路。 Phiên âm: Dú wànjuǎnshū, xíng wànlǐlù。 Dịch nghĩa: Đọc muôn cuốn...
Từ vựng tiếng Trung về hoạt động hàng ngày Từ Hán tự Phiên âm Nghĩa 洗脸 xǐliǎn Rửa mặt 刷...
Cách dùng câu bị động với 被 (bèi) Cấu trúc: [Chủ ngữ] + 被 (bèi) + [Động từ] + [Đối tượng] Ý nghĩa...
Câu nói: 说话艺术很重要 Phiên âm: Shuōhuà yìshù hěn zhòngyào Tiếng Việt: Nghệ thuật giao tiếp rất qu...
Mẫu câu đặt vé máy bay 我想预订一张从 [城市名] 到 [城市名] 的机票。 Wǒ xiǎng yùdìng yī zhāng cóng...
Đặt chỗ Tiếng Trung (Pinyin): 欢迎光临,请问您有预约吗? Huānyíng guānglín, qǐngwèn nín yǒu yùyuē ma...
Bài hát: 为你我受冷风吹 (Wèi nǐ wǒ shòu lěngfēng chuī) Phiên âm (Pinyin): Wèi nǐ wǒ shòu lěngfēng ch...
10 Câu giao tiếp tiếng Trung dễ học nhất 你好 (Nǐ hǎo) - Xin chào 再见 (Zàijiàn) - Tạm biệt 谢谢 (X...
50 Câu giao tiếp thường dùng Tiếng Trung Bính âm Tiếng Việt 你好 (nǐ hǎo) Nǐ hǎo Xin chào...
Câu tục ngữ Tiếng Trung (Pinyin) Dịch nghĩa 好记性不如烂笔头 hǎo jìxìng bùrú làn bǐtóu Nhớ kỹ...
从下午开始接到通知,我们大家就都开始紧张起来。 Cóng xiàwǔ kāishǐ jiēdào tōngzhī, wǒmen dàjiā jiù dōu...
Các giải pháp được cung cấp trong năm qua. Loại trừ các giải pháp từ tác giả của chủ đề.
Select a tag below to filter the results
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy