Kỳ lạ Hài lòng Hạnh phúc
**50 Câu giao tiếp thường dùng** **Tiếng Trung** | **Bính âm** | **Tiếng Việt** ------- | -------- | -------- 你好 (nǐ hǎo) | Nǐ hǎo | Xin chào 再见 (zàijiàn) | Zàijiàn | Tạm biệt 谢谢 (xièxie) | Xièxie | Cảm ơn 不客气 (búkèqì) | Búkèqì | Không có gì 对不起 (duìbùqǐ) | Duìbùqǐ | Xin lỗi 没关系 (méiguānxì) | Méiguānxì | Không sao 你叫什么名字?(nǐ jiào shénme míngzi?) | Nǐ jiào shénme míngzi | Tên bạn là gì? 我叫… (wǒ jiào… ) | Wǒ jiào… | Tôi tên là… 你来自哪里?(nǐ láizì nǎlǐ?) | Nǐ láizì nǎlǐ | Bạn đến từ đâu? 我来自… (wǒ láizì… ) | Wǒ láizì… | Tôi đến từ… 你能说英语吗?(nǐ néng shuō yīngyǔ ma?) | Nǐ néng shuō yīngyǔ ma | Bạn có thể nói tiếng Anh không? 我只会说一点中文 (wǒ zhǐ huì shuō yīdiǎn zhōngwén) | Wǒ zhǐ huì shuō yīdiǎn zhōngwén | Tôi chỉ biết nói một ít tiếng Trung 很高兴认识你 (hěn gāoxìng rènshi nǐ) | Hěn gāoxìng rènshi nǐ | Rất vui được gặp bạn 请多关照 (qǐng duō guānzhu) | Qǐng duō guānzhu | Xin hãy chỉ bảo 天气不错 (tiānqì bùcuò) | Tiānqì bùcuò | Thời tiết đẹp 今天很热 (jīntiān hěn rè) | Jīntiān hěn rè | Hôm nay trời nóng 下雨了 (xiàyǔ le) | Xiàyǔ le | Trời mưa rồi 我要去吃饭了 (wǒ yào qù chīfàn le) | Wǒ yào qù chīfàn le | Tôi phải đi ăn cơm rồi 多少钱?(duōshǎo qián?) | Duōshǎo qián | Bao nhiêu tiền? 太贵了 (tài guì le) | Tài guì le | Quá đắt 便宜一点 (piányi yīdiǎn) | Piányi yīdiǎn | Rẻ hơn một chút 我想要这个 (wǒ xiǎng yào zhège) | Wǒ xiǎng yào zhège | Tôi muốn cái này 我有事先走了 (wǒ yǒu shì xiān zǒule) | Wǒ yǒu shì xiān zǒule | Tôi có việc phải đi trước 回头见 (huítóujiàn) | Huítóujiàn | Hẹn gặp lại
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH