thành ngữ hài hước
bộ sưu tập tiếng Trung hài hước
Trạng thái tốt
**Câu thành ngữ phổ biến và ý nghĩa**
**1. 一石二鸟 (yí shí èr niǎo) - Một công đôi việc**
**2. 一箭双雕 (yí jiàn shuāng diāo) - Một mũi tên trúng hai đích**
**3. 一劳永逸 (yí láo yǒng yì) - Làm một lần cho xong**
**4. 一步天堂一步地狱 (yí bù tiāntáng yí bù dìyù) - Một bước lên thiên đàng, một bước xuống địa ngục**
**5. 一日不见如隔三秋 (yì rì bù jiàn rú gé sān qiū) - Một ngày không gặp như cách nhau ba mùa thu**
**6. 一叶障目不见泰山 (yí yè zhàng mù bù jiàn tàishān) - Một chiếc lá che mắt không thấy núi Thái Sơn**
**7. 一字之差谬以千里 (yì zì zhī chā miù yǐ qiān lǐ) - Một chữ sai lệch, ngàn dặm có sai**
**8. 一寸光阴一寸金 (yí cùn guāngyīn yí cùn jīn) - Một tấc thời gian một tấc vàng**
**9. 一寸长一寸强 (yí cùn zhǎng yí cùn qiáng) - Cao hơn một tấc, mạnh hơn một tấc**
**10. 一寸丹心图报国 (yí cùn dān xīn tú bào guó) - Một tấc lòng son, tấm lòng báo đáp nước nhà**
**11. 一波未平一波又起 (yí bō wèi píng yí bō yòu qǐ) - Sóng chưa yên, sóng lại dậy**
**12. 一心一意 (yí xīn yí yì) - Một lòng một dạ**
**13. 一箭易躲暗箭难防 (yí jiàn yì duǒ àn jiàn nán fáng) - Tránh được tên bắn thẳng khó tránh được tên bắn ngầm**
**14. 一帆风顺 (yí fān fēng shùn) - Thuận buồm xuôi gió**
**15. 一无所有 (yí wú suǒ yǒu) - Hai bàn tay trắng**
**16. 一气呵成 (yí qì hē chéng) - Một mạch viết thành**
**17. 一气呵成 (yí qì hō chéng) - Một hơi thở thành**
**18. 一如既往 (yí rú jì wǎng) - Như trước như sau**
**19. 一年之计在于春 (yí nián zhī jì zài yú chūn) - Mưu sự tại nhân, thành sự tại thiên**
**20. 一日之计在于晨 (yí rì zhī jì zài yú chén) - Sáng sớm là lúc quan trọng nhất trong ngày**
**21. 一步一个脚印 (yí bù yí gè jiǎo yìn) - Cứ từng bước từng bước mà tiến**
**22. 一举一动 (yí jǔ yí dòng) - Một cử một động**
**23. 一字千金 (yí zì qiān jīn) - Một chữ giá ngàn vàng**
**24. 一尘不染 (yí chén bù rǎn) - Trong sạch không tì vết**
**25. 一日千里 (yí rì qiān lǐ) - Một ngày đi ngàn dặm**
**26. 一笔勾销 (yí bǐ gōu xiāo) - Gạch bỏ một nét bút**
**27. 一笔写不出两个王 (yí bǐ xiě bù chū liǎng gè wáng) - Một cây bút không viết được hai chữ "vương"**
**28. 一诺千金 (yí nuò qiān jīn) - Một lời hứa giá ngàn vàng**
**29. 一寸光阴一寸金 (yí cùn guāngyīn yí cùn jīn) - Một tấc thời gian một tấc vàng**
**30. 一见钟情 (yí jiàn zhōng qíng) - Yêu ngay từ cái nhìn đầu tiên**
**31. 一劳永逸 (yí láo yǒng yì) - Làm một lần cho xong**
**32. 一马当先 (yí mǎ dāng xiān) - Ngựa đi đầu**
**33. 一模一样 (yí mó yí yàng) - Giống hệt nhau**
**34. 一目了然 (yí mù liǎo rán) - Nhìn là thấy ngay**
**35. 一帆风顺 (yí fān fēng shùn) - Thuận buồm xuôi gió**
**36. 一诺千金 (yí nuò qiān jīn) - Một lời hứa giá ngàn vàng**
**37. 一日之计在于晨 (yí rì zhī jì zài yú chén) - Sáng sớm là lúc quan trọng nhất trong ngày**
**38. 一步一个脚印 (yí bù yí gè jiǎo yìn) - Cứ từng bước từng bước mà tiến**
**39. 一字千金 (yí zì qiān jīn) - Một chữ giá ngàn vàng**
**40. 一败涂地 (yí bài tú dì) - Thất bại thảm hại**
**41. 一鼓作气 (yí gǔ zuò qì) - Một鼓作气**
**42. 一应俱全 (yí yìng jù quán) - Đủ cả**
**43. 一竿子打翻一船人 (yí gān zi dǎ fān yí chuán rén) - Đánh đổ cả thuyền vì một cây sào**
**44. 一箭双雕 (yí jiàn shuāng diāo) - Một mũi tên trúng hai đích**
**45. 一石二鸟 (yí shí èr niǎo) - Một công đôi việc**
**46. 一触即发 (yí chù jí fā) - Sẵn sàng bùng nổ**
**47. 一气呵成 (yí qì hē chéng) - Một mạch viết thành**
**48. 一网打尽 (yí wǎng dǎ jǐn) - Vơ vét cả lưới**
**49. 一锤定音 (yí chuí dìng yīn) - Một tiếng búa định âm**
**50. 一团糟 (yí tuán zāo) - Một mớ hỗn độn**
**51. 一败涂地 (yí bài tú dì) - Thất bại thảm hại**
**52. 一鸣惊人 (yí míng jīng rén) - Một tiếng kêu làm kinh động cả người**
**53. 一步登天 (yí bù dēng tiān) - Một bước lên trời**
**54. 一毛不拔 (yí máo bù bá) - Keo kiệt**
**55. 一尘不染 (yí chén bù rǎn) - Trong sạch không tì vết**
**56. 一字千金 (yí zì qiān jīn) - Một chữ giá ngàn vàng**
**57. 一石二鸟 (yí shí èr niǎo) - Một công đôi việc**
**58. 一箭双雕 (yí jiàn shuāng diāo) - Một mũi tên trúng hai đích**
**59. 一帆风顺 (yí fān fēng shùn) - Thuận buồm xuôi gió**
**60. 一日千里 (yí rì qiān lǐ) - Một ngày đi ngàn dặm**
**61. 一气呵成 (yí qì hē chéng) - Một mạch viết thành**
**62. 一劳永逸 (yí láo yǒng yì) - Làm một lần cho xong**
**63. 一尘不染 (yí chén bù rǎn) - Trong sạch không tì vết**
**64. 一见钟情 (yí jiàn zhōng qíng) - Yêu ngay từ cái nhìn đầu tiên**
**65. 一诺千金 (yí nuò qiān jīn) - Một lời hứa giá ngàn vàng**
**66. 一夜暴富 (yí yè bào fù) - Đột nhiên giàu có**
**67. 一败涂地 (yí bài tú dì) - Thất bại thảm hại**
**68. 一帆风顺 (yí fān fēng shùn) - Thuận buồm xuôi gió**
**69. 一日千里 (y