Hy vọng tương tác tiếng Trung hài hước danh ngôn Tiếng Trung hài hước
**比较句结构** 比较句用于比较两个或多个事物或情况之间的异同。比较句可以分为以下几种类型: **1. 平行比较句** **结构:** ``` A + 和(或与) + B + 相同/一样 A + 和(或与) + B + 比较级 ``` **拼音:** ``` A + hé (huòyǔ) + B + xiāngtóng / yīyàng A + hé (huòyǔ) + B + bìjiàojí ``` **Ví dụ:** * 小明和李华一样高。 * 今天比昨天热。 **2. 非平行比较** **结构:** ``` 比较级 + 的 + A + 比 + B + 更 + 形容词 ``` **拼音:** ``` Bìjiàojí + de + A + bǐ + B + gèng + xíngróngcí ``` **Ví dụ:** * 小明的成绩比李华的好。 **3. 比较两者的差异** **结构:** ``` A + 比 + B + 形容词 + 得多/少 ``` **拼音:** ``` A + bǐ + B + xíngróngcí + de + duō / shǎo ``` **Ví dụ:** * 小明比李华高得多。 **4. 比较两者的倍数** **结构:** ``` A + 是 + B + 形容词 + 的 + n + 倍 ``` **拼音:** ``` A + shì + B + xíngróngcí + de + n + bèi ``` **Ví dụ:** * 小明的成绩是李华的 2 倍。 **其他注意事项:** * 在比较句中,形容词或副词的比较级形式必须使用。 * 当比较两个以上的对象时,使用 "最" 来表示最高级。 * 当比较否定句时,在形容词或副词的比较级形式前加 "不"。 * 当比较疑问句时,在句末加 "? "。
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH