thành ngữ hài hước tin tức Tiếng Trung hài hước dịch tiếng Trung hài hước
**Câu 1:** * Tiếng Trung: 我每天早上八点起床。 * Phiên âm: Wǒ měitiān zǎoshàng bā diǎn qǐchuáng. * Dịch: Tôi thức dậy lúc tám giờ sáng mỗi ngày. **Câu 2:** * Tiếng Trung: 他中午一般在公司吃饭。 * Phiên âm: Tā zhōngwǔ yībān zài gōngsī chīfàn. * Dịch: Anh ấy thường ăn trưa ở công ty. **Câu 3:** * Tiếng Trung: 我下午通常去健身房锻炼。 * Phiên âm: Wǒ xiàwǔ tōngcháng qù jiànshēnfáng duànliàn. * Dịch: Tôi thường đến phòng tập thể dục để tập thể dục vào buổi chiều. **Câu 4:** * Tiếng Trung: 晚上我一般在家里做饭吃。 * Phiên âm: Wǎnshang wǒ yībān zài jiālǐ zuòfàn chī. * Dịch: Tôi thường nấu ăn tại nhà vào buổi tối. **Câu 5:** * Tiếng Trung: 周末我喜欢去公园散步。 * Phiên âm: Zhōumò wǒ xǐhuān qù gōngyuán sànbu. * Dịch: Tôi thích đi dạo trong công viên vào cuối tuần. **Câu 6:** * Tiếng Trung: 有空我会和朋友一起去唱卡拉OK。 * Phiên âm: Yǒukòng wǒ huì hé péngyou yìqǐ qù chàng kǎlāOK. * Dịch: Khi rảnh rỗi, tôi sẽ đi hát karaoke với bạn bè. **Câu 7:** * Tiếng Trung: 我平时喜欢看电影和读书。 * Phiên âm: Wǒ píngshí xǐhuān kàn diànyǐng hé dúbéi. * Dịch: Tôi thích xem phim và đọc sách vào thời gian rảnh rỗi. **Câu 8:** * Tiếng Trung: 我最近开始学习游泳。 * Phiên âm: Wǒ zuìjìn kāishǐ xuéxí yóuyǒng. * Dịch: Tôi mới bắt đầu học bơi gần đây. **Câu 9:** * Tiếng Trung: 我打算明年去日本旅游。 * Phiên âm: Wǒ dǎsuàn míngnián qù Rìběn lǚyóu. * Dịch: Tôi định đến Nhật Bản du lịch vào năm sau. **Câu 10:** * Tiếng Trung: 我正在计划搬家。 * Phiên âm: Wǒ zhèngzài jìhuà bānjiā. * Dịch: Tôi đang lên kế hoạch chuyển nhà.
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH