video tiếng Trung hài hước
khoảnh khắc hài hước Tiếng Trung
Đột ngột
**Tiếng Trung:**
读万卷书,行万里路。
**Phiên âm:**
Dú wànjuǎnshū, xíng wànlǐlù。
**Dịch nghĩa:**
Đọc muôn cuốn sách, đi muôn dặm đường.
**Tiếng Trung:**
纸上得来终觉浅,绝知此事要躬行。
**Phiên âm:**
Zhǐ shàng dé lái zhōng jué qiǎn, jué zhī cǐ shì yào gōngxíng。
**Dịch nghĩa:**
Kiến thức từ sách vở mãi nông cạn, hiểu biết thực sự phải trải qua thực hành.
**Tiếng Trung:**
书山有路勤为径,学海无涯苦作舟。
**Phiên âm:**
Shūshān yǒulù qín wéi jìng,xuéhǎi wúyá kǔ zuò zhōu。
**Dịch nghĩa:**
Đường lên đỉnh cao tri thức thì rộng mở cho người siêng năng, biển học mênh mông thì thuyền cần cù sẽ đến đích.
**Tiếng Trung:**
好书如良友,能助人成长。
**Phiên âm:**
Hǎoshū rú liángyǒu,néng zhù rén chéngzhǎng。
**Dịch nghĩa:**
Sách hay như bạn tốt, giúp ta trưởng thành.
**Tiếng Trung:**
学而不思则罔,思而不学则殆。
**Phiên âm:**
Xué ér bù sī zé wǎng,sī ér bù xué zé dài。
**Dịch nghĩa:**
Học mà không suy nghĩ thì uổng công, suy nghĩ mà không học thì nguy hại.