bắt chước tiếng Trung hài hước Giải trí trải nghiệm Tiếng Trung hài hước
**Bài 1: 静夜思 (Jìng Yè Sī)** **Hán ngữ:** 床前明月光,疑是地上霜。 举头望明月,低头思故乡。 **Phiên âm:** Chuáng qián míng yuè guāng, yí shì dì shàng shuāng. Jǔ tóu wàng míng yuè, dí tóu sī gù xiāng. **Dịch sang Tiếng Việt:** Ánh trăng sáng chiếu trước giường, ngỡ là sương đọng trên đất. Ngẩng đầu nhìn trăng sáng, cúi đầu nhớ quê hương. **Phân tích:** * Bài thơ khắc họa nỗi cô đơn, nhớ quê của người lính nơi đất khách. * Sử dụng phép so sánh để tạo ấn tượng: "疑是地上霜" (ngỡ là sương đọng trên đất) * Ngắt nhịp 2/2/3, tạo nên tiết tấu nhịp nhàng, dễ nhớ. **Học tiếng Trung:** * Từ vựng: 床 (chuáng): giường, 明月 (míng yuè): trăng sáng, 地 (dì): đất, 霜 (shuāng): sương, 故乡 (gù xiāng): quê hương * Ngữ pháp: Sử dụng "疑...是..." để chỉ sự so sánh mang tính nghi ngờ. **Bài 2: 春晓 (Chūn Xiǎo)** **Hán ngữ:** 春眠不觉晓,处处闻啼鸟。 夜来风雨声,花落知多少。 **Phiên âm:** Chūn mián bù jué xiǎo, chù chù wén tí niǎo. Yè lái fēng yǔ shēng, huā luò zhī duō shǎo. **Dịch sang Tiếng Việt:** Giấc xuân ngủ quên, không hay trời sáng. Mọi nơi đều nghe tiếng chim ríu rít. Đêm qua mưa gió thổi, không biết bao nhiêu hoa đã rụng. **Phân tích:** * Bài thơ miêu tả cảnh thiên nhiên tươi đẹp vào buổi sáng mùa xuân. * Sử dụng ẩn dụ "春眠" (giấc ngủ mùa xuân) để chỉ giấc ngủ say giấc. * Đối lập giữa sự yên tĩnh trước bình minh và sự ồn ào khi ngày mới bắt đầu. **Học tiếng Trung:** * Từ vựng: 春晓 (chūn xiǎo): sáng sớm mùa xuân, 啼鸟 (tí niǎo): chim ríu rít, 风 (fēng): gió, 雨 (yǔ): mưa, 花 (huā): hoa * Ngữ pháp: Sử dụng "不...觉" để chỉ sự vô tình, vô ý.
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH