Buồn
khoảnh khắc hài hước Tiếng Trung
Kỳ lạ
**Cách dùng câu bị động với 被 (bèi)**
**Cấu trúc:**
```
[Chủ ngữ] + 被 (bèi) + [Động từ] + [Đối tượng]
```
**Ý nghĩa:**
Chỉ ra rằng đối tượng của câu bị tác động bởi hành động do chủ ngữ thực hiện.
**Ví dụ:**
* 我被老师表扬了。
* Wǒ bèi lǎoshī biǎoyǎng le.
* Tôi được cô giáo khen ngợi.
**Lưu ý:**
* **Chủ ngữ:** Thường là người hoặc vật nhận tác động của hành động.
* **被 (bèi):** Là động từ bị động, có nghĩa là "bị".
* **Động từ:** Luôn ở thì quá khứ.
* **Đối tượng:** Là người hoặc vật thực hiện hành động.
**Một số ví dụ khác:**
* 这本书被我读完了。
* Zhè běn shū bèi wǒ dú wán le.
* Cuốn sách này đã được tôi đọc xong.
* 他被警察抓住了。
* Tā bèi jǐngchá zhuāju zhù le.
* Anh ta đã bị cảnh sát bắt.
* 她被车撞伤了。
* Tā bèi chē zhuàng shāng le.
* Cô ấy đã bị xe đâm bị thương.
**Sự khác biệt giữa câu chủ động và câu bị động với 被 (bèi)**
| Câu chủ động | Câu bị động với 被 (bèi) |
|---|---|
| 老师表扬了我。 | 我被老师表扬了。 |
| Cô giáo khen ngợi tôi. | Tôi được cô giáo khen ngợi. |
| 警察抓住了他。 | 他被警察抓住了。 |
| Cảnh sát bắt anh ta. | Anh ta đã bị cảnh sát bắt. |
**Thực hành:**
Hãy chuyển các câu sau sang câu bị động với 被 (bèi):
1. 医生诊断出了我的病情。
2. 同学们嘲笑了他。
3. 老师惩罚了那个捣蛋的学生。
4. 小偷偷走了他的钱包。
5. 经理批评了员工。
**Đáp án:**
1. 我的病情被医生诊断出了。
2. 他被同学们嘲笑了。
3. 那个捣蛋的学生被老师惩罚了。
4. 他的钱包被小偷偷走了。
5. 员工被经理批评了。