dịch tiếng Trung hài hước biểu cảm hài hước Tiếng Trung truyện cười Tiếng Trung
**Bài hát: 为你我受冷风吹 (Wèi nǐ wǒ shòu lěngfēng chuī)** **Phiên âm (Pinyin):** Wèi nǐ wǒ shòu lěngfēng chuī Wèi nǐ wǒ duōshì huí tíhuí Wèi nǐ wǒ zhǎngkǎi shuangyì Wèi nǐ wǒ zhǔnkǒ kù kuì Wǒ xiǎng nǐ xiǎng nǐ wǒ zhēn de xiǎng nǐ Xiǎng nǐ shēnbiān jiù bujué de hǎo xìyì Ni yīxiào wǒ jiù gǎndòng Ni yīku wǒ jiù xīntòu pēngpèng tiào Wǒ xiǎng nǐ xiǎng nǐ wǒ zhēn de xiǎng nǐ Xiǎng nǐ shēnbiān jiù bujué de hǎo xìyì Ni yīxiào wǒ jiù gǎndòng Ni yīku wǒ jiù xīntòu pēngpèng tiào Wèi nǐ wǒ zhǔnkǒ kù kuì Wèi nǐ wǒ yě xīnkuì Dànshì nǐ zǒule yīpiàn yúncǎi Liúwù zài wǒ xīnkuài **Dịch nghĩa (Tiếng Việt):** Vì em, anh chịu gió lạnh thổi Vì em, anh nhiều lần quay lại Vì em, anh dang rộng đôi cánh Vì em, anh nhẫn nhịn chịu đựng Anh nhớ em, nhớ em, anh thực sự nhớ em Nhớ em bên cạnh, mọi thứ đều tốt lành Em cười là anh cảm động Em khóc là tim anh đập thình thịch Anh nhớ em, nhớ em, anh thực sự nhớ em Nhớ em bên cạnh, mọi thứ đều tốt lành Em cười là anh cảm động Em khóc là tim anh đập thình thịch Vì em, anh nhẫn nhịn chịu đựng Vì em, anh cũng đau lòng Nhưng em ra đi như một áng mây bay Để lại thương nhớ trong lòng anh **Từ vựng HSK 3:** * 冷风 (lěngfēng): gió lạnh * 多次 (duōcì): nhiều lần * 回头 (huítóu): quay lại * 翅膀 (chìbǎng): đôi cánh * 忍受 (rěnshòu): nhẫn nhịn, chịu đựng * 痛苦 (tòngkǔ): đau khổ * 真 (zhēn): thực sự * 身边 (shēnbiān): bên cạnh * 不觉 (bùjué): không cảm thấy * 幸福 (xìngfú): hạnh phúc * 感动 (gǎndòng): cảm động * 心痛 (xīntòng): đau lòng * 一片 (yìpiàn): một mảnh * 云彩 (yúncǎi): mây bay * 留 (liú): để lại
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH