Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Chữ 渴 (kě) bao gồm hai bộ phận: - 部首 水 (shuǐ): Bộ phận thủy, đại diện cho nước - 右旁 火 (huǒ): Bộ phận hỏa, đại diện cho lửa
**Chữ 渴 có nghĩa là "khát", tức là cảm giác cần nước. Về mặt ẩn dụ, nó cũng có thể chỉ sự khao khát hoặc mong muốn mãnh liệt.
**Chữ phồn thể của chữ 渴 là 渇 (kě). Chữ phồn thể này có cấu tạo phức tạp hơn, bao gồm: - Bộ phận thủy (水) được viết đầy đủ hơn với ba nét cong - Bộ phận hỏa (火) được viết với ba nét thẳng, thay vì hai nét cong như trong chữ giản thể
**Trong Đạo gia, chữ 渴 mang một ý nghĩa sâu sắc liên quan đến bản chất của sự thèm khát và ước muốn. Theo Đạo gia, những ham muốn vật chất và cảm xúc quá mức có thể dẫn đến đau khổ và bất mãn. Do đó, chữ 渴 được sử dụng như một lời nhắc nhở để giải tỏa những ham muốn và tập trung vào sự hài lòng nội tại. Trong Đạo Đức Kinh, Lão Tử viết:
"知足者不辱,知止者不殆。可以长久。"
(Dịch nghĩa: Người biết đủ sẽ không bao giờ bị sỉ nhục, người biết dừng lại sẽ không bao giờ gặp nguy hiểm. Họ có thể sống lâu dài.)
Câu nói này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chế ngự ham muốn và sống một cuộc sống giản dị, thanh đạm. Bằng cách buông bỏ những ham muốn quá mức, chúng ta có thể đạt được sự bình yên và hài hòa nội tâm.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy