Từ vựng HSK 3

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ quá trình, qua, đi qua

## **經過 jīngguò: Đi qua, trải qua** ### **Cấu tạo của chữ** Cách viết giản thể: `經過` Cách viết phồn thể: `經過` Chữ "經" là một hình thanh bao gồm hai bộ phận: - Bộ "糸" (mịch) ở bên trái biểu thị cho tơ lụa. - Bộ "纟" (khâm) ở bên phải biểu thị cho sự kết hợp của các sợi tơ. Hai bộ phận này ghép lại với nhau để tạo ra hình ảnh của một cuộn tơ đang được dệt, ám chỉ đến ý nghĩa của việc đi qua một quá trình hoặc hành trình. ### **Ý nghĩa chính của cụm từ** Chữ "經過" có nghĩa chính là "đi qua", "trải qua", ám chỉ hành động di chuyển đến một nơi nào đó hoặc trải nghiệm một sự kiện, quá trình hoặc tình huống nào đó. ### **Các câu ví dụ** **Tiếng Trung** | **Pinyin** | **Dịch sang tiếng Việt** ---|---|--- 我經過公園的時候看到了小明。| Wǒ jīngguò gōngyuán de shíhòu kàn dào le xiǎomíng.| Khi tôi đi qua công viên, tôi nhìn thấy Tiểu Minh. 這件事我已經經過深思熟慮。| Zhè jiàn shì wǒ yǐjīng jīngguò shēnsī shú lǜ.| Tôi đã suy nghĩ kỹ về việc này. 時間過得真快,不知不覺中我們已經經過了五年。| Shíjiān guò de zhēn kuài, bùzhī bù jué zhōng wǒmen yǐjīng jīngguò le wǔ nián.| Thật nhanh, chúng ta đã trải qua năm năm mà không hề hay biết. 我從小到大都經過了許多磨難。| Wǒ cóng xiǎo dào dà dōu jīngguò le xǔduō mónàn.| Từ nhỏ đến lớn, tôi đã trải qua nhiều khó khăn. 這場比賽我們雖然輸了,但是我們經過了鍛鍊。| Zhè chǎng bǐsài wǒmen suīrán shū le, dànshì wǒmen jīngguò le duànliàn.| Mặc dù chúng tôi thua trận này, nhưng chúng tôi đã rèn luyện được bản thân. ### **Chữ phồn thể** Cách viết phồn thể của chữ "經過" là `經過`. Chữ phồn thể này có cấu trúc tương tự như chữ giản thể, nhưng phức tạp hơn về số lượng nét chữ. Chữ phồn thể của "經" bao gồm các bộ phận sau: - Bộ "糸" (mịch) bên trái. - Bộ "纟" (khâm) ở giữa, bao gồm hai bộ "糸" xếp chồng lên nhau. - Bộ "正" (chính) ở bên phải, bao gồm một dấu chấm nhỏ ở trên và một nét ngang ở dưới. Chữ phồn thể của "過" bao gồm các bộ phận sau: - Bộ "过" (quá) ở bên trái, biểu thị cho hành động đi bộ. - Bộ "戈" (qua) ở bên phải, biểu thị cho một cây giáo. ### **Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, chữ "經過" đóng một vai trò vô cùng quan trọng và được sử dụng để mô tả quá trình chuyển hóa và tu luyện của một người. Ý nghĩa của chữ "經過" trong ngữ cảnh Đạo gia có thể được tóm tắt như sau: - **Đi qua các giai đoạn khác nhau:** Quá trình tu luyện Đạo gia được chia thành nhiều giai đoạn khác nhau, mỗi giai đoạn đều có những thách thức và bài học riêng. Chữ "經過" ám chỉ quá trình đi qua các giai đoạn này và vượt qua những thách thức đi kèm. - **Trải nghiệm trực tiếp:** Trong Đạo gia, người ta tin rằng trực tiếp trải nghiệm và học hỏi từ những thách thức của cuộc sống là con đường dẫn đến sự giác ngộ. Chữ "經過" nhấn mạnh tầm quan trọng của việc trải nghiệm những thách thức và khó khăn, vì chúng là những cơ hội để phát triển và học hỏi. - **Biến đổi bản thân:** Quá trình "đi qua" các thách thức và trải nghiệm cuộc sống sẽ dần dần biến đổi một người ở cả thể chất, tinh thần và tâm linh. Chữ "經過" ám chỉ quá trình biến đổi và tiến hóa này, dẫn đến sự phát triển của một con người hoàn thiện hơn.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH