Từ vựng HSK 3

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ sông

Chữ 河 - Con Sông

1. Cấu tạo của chữ

Chữ 河 bao gồm hai bộ phận:

  • Bộ Nước (氵): Biểu thị liên quan đến nước.
  • Bộ Khẩu (口): Biểu thị cái miệng, lỗ, ranh giới.

2. Ý nghĩa chính của cụm từ

Chữ 河 có nghĩa là "sông", chỉ một dòng nước chảy tự nhiên từ nơi cao đến nơi thấp.

3. Các câu ví dụ

  • 中文 (Tiếng Trung): 他家住河边。
    Pinyin (Bính âm):
    Tā jiā zhù hé biān.
    Dịch nghĩa:
    Nhà anh ấy ở bên sông.
  • 中文 (Tiếng Trung): 河水奔腾不息。
    Pinyin (Bính âm):
    Hé shuǐ běn téng bù xī.
    Dịch nghĩa:
    Nước sông chảy xiết không ngừng.
  • 中文 (Tiếng Trung): 我喜欢在河边散步。
    Pinyin (Bính âm):
    Wǒ xǐhuān zài hé biān sàn bù.
    Dịch nghĩa:
    Tôi thích đi dạo bên bờ sông.

4. Chữ phồn thể

Chữ phồn thể của 河 là .

Chữ phồn thể này được cấu tạo từ:

  • Bộ Nước (氵): Viết ở bên trái, tượng trưng cho nước.
  • Bộ Khẩu (口): Viết ở bên phải, tượng trưng cho cái miệng của một con sông.
  • Bộ Điền (田): Viết ở giữa, tượng trưng cho bờ sông, ranh giới của dòng nước.

5. Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, chữ 河 mang ý nghĩa tượng trưng:

  • Sông chảy không ngừng: Thể hiện bản chất không ngừng thay đổi và trôi chảy của vũ trụ.
  • Ranh giới giữa các đối lập: Sông là ranh giới giữa đất và nước, giống như ranh giới giữa các đối lập như âm và dương.
  • Dòng chảy của cuộc sống: Sông tượng trưng cho dòng chảy của cuộc sống, với những khúc quanh, thác ghềnh và những đoạn nước êm ả.
  • Ý nghĩa ẩn dụ: Sông có thể tượng trưng cho con đường tâm linh, nơi chúng ta vượt qua những trở ngại và tìm thấy con đường đúng đắn.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH