Từ vựng HSK 3

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ thang máy

```html

**Chữ 电梯**

Cấu tạo của chữ

Chữ 电梯 được cấu tạo từ hai bộ phận: 电 (điện) và 梯 (thang).

Ý nghĩa chính của cụm từ

Điện梯 dùng để chỉ thiết bị vận chuyển người hoặc hàng hóa lên xuống giữa các tầng nhà.

Các câu ví dụ

  • 坏了。(Tiếng Trung: 电梯坏了。; Bính âm: Diàn tī huài le; Dịch: Thang máy hỏng rồi.)
  • 请在电口等候。(Tiếng Trung: 请在电梯口等候。; Bính âm: Qǐng zài diàn tī kǒu děng hòu; Dịch: Xin hãy đợi ở cửa thang máy.)
  • 这座大厦有部电。(Tiếng Trung: 这座大厦有十部电梯。; Bính âm: Zhè zuò dà shà yǒu shí bù diàn tī; Dịch: Tòa nhà này có mười thang máy.)

Chữ phồn thể

Chữ phồn thể của 电梯 là 漢字電梯. Bộ 梯 (thang) trong chữ phồn thể có thêm một nét chấm ở góc trên bên trái, tượng trưng cho một bậc thang.

Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, chữ 电梯 có thể tượng trưng cho sự vận động và thay đổi không ngừng của vũ trụ. Giống như thang máy đưa người lên cao, Đạo gia tin rằng vũ trụ luôn vận động và không ngừng phát triển.

Ngoài ra, điện (电) trong chữ 电梯 còn tượng trưng cho nguồn năng lượng sáng tạo và vô hạn của vũ trụ. Đạo gia cho rằng mọi vật trong vũ trụ đều được tạo ra từ một nguồn năng lượng duy nhất, và năng lượng này chính là động lực thúc đẩy sự vận động và thay đổi của vũ trụ.

```
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH