Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
**Cấu tạo của chữ**
Chữ 地图 (dìtú) được cấu tạo từ ba bộ thủ:**Ý nghĩa chính của cụm từ**
Địa đồ có nghĩa là bản đồ, một biểu diễn đồ họa của một khu vực, thường cho thấy các đặc điểm như đường giao thông, thành phố và vùng đất.**Các câu ví dụ**
- 我想买一个中国地图。 (Wǒ xiǎng mǎi yīgè Zhōngguó dìtú.) Tôi muốn mua một bản đồ Trung Quốc.**Chữ phồn thể**
Chữ phồn thể của 地图 là 地圖 (dìtú). Chữ phồn thể này có cấu trúc phức tạp hơn chữ giản thể, với ba bộ thủ riêng biệt:**Ý nghĩa trong Đạo gia**
Trong Đạo gia, 地图 đóng một vai trò quan trọng trong việc hiểu và điều hướng thế giới. Bản đồ được coi là một sự biểu hiện của Đạo, con đường hoặc nguyên lý tự nhiên. Việc nghiên cứu bản đồ là một cách để hiểu được trật tự tiềm ẩn của vũ trụ và tìm thấy vị trí của mình trong đó.Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy