Từ vựng HSK 2

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ giám đốc

**

Chữ 经理 trong tiếng Trung**

**

1. Cấu tạo của chữ**

Chữ 经理 (jīnglǐ) bao gồm hai bộ phận:

- Nhân bên trái: 忄 (tâm), chỉ liên quan đến tâm trí, cảm xúc - Nhân bên phải: 理 (lý), chỉ sự sắp xếp, quản lý **

2. Ý nghĩa chính của cụm từ**

经理 có nghĩa là "quản lý", chỉ người chịu trách nhiệm giám sát, tổ chức và điều phối các hoạt động trong một tổ chức hoặc doanh nghiệp.

**

3. Các câu ví dụ**

- **

经理很负责。** (Jīnglǐ hěn fùzé.) - Người quản lý rất có trách nhiệm. - **

公司需要一个有经验的经理。** (Gōngsī xūyào yīgè yǒu jīngyàn de jīnglǐ.) - Công ty cần một người quản lý có kinh nghiệm. - **

她是一位优秀的经理,领导团队取得了很大的成功。** (Tā shì yīwè yōuxiù de jīnglǐ, lǐngdǎo tuánduì qǔdéle hěn dà de chénggōng.) - Cô ấy là một người quản lý xuất sắc, đã dẫn dắt nhóm đạt được nhiều thành công lớn. **

4. Chữ phồn thể**

Chữ phồn thể của 经理 là 經理 (jīnglǐ).

Phân tích chữ phồn thể:

- Nhân bên trái: 經 (kinh), chỉ sự kinh doanh, quản lý - Nhân bên phải: 理 (lý), như trên **

5. Ý nghĩa trong Đạo gia**

Trong Đạo gia, chữ 经理 có ý nghĩa sâu sắc. Nó được hiểu là:

- **

Quản lý bản thân:** Người quản lý giỏi nhất là người có thể quản lý bản thân mình, tức là kiểm soát được cảm xúc, suy nghĩ và hành động của mình. - **

Quản lý thế giới:** Một khi một người có thể quản lý bản thân mình, họ có thể mở rộng trí tuệ và năng lực của mình để quản lý thế giới bên ngoài, tạo ra sự hài hòa và cân bằng. - **

Quản lý vũ trụ:** Ở cấp độ cao nhất, quản lý là quản lý vũ trụ, tức là hiểu và tuân theo các nguyên tắc tự nhiên, sống hòa hợp với Đạo.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH