Từ vựng HSK 2

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ xuất ngoại, ra nước ngoài

**Chữ 出国: Cấu tạo, Ý nghĩa và Ứng dụng**

Chữ 出国 (chūguó) là một cụm từ tiếng Trung có nghĩa là "đi nước ngoài".

## Cấu tạo của chữ

Chữ 出国 bao gồm hai chữ Hán:

  • 出 (chū): có nghĩa là "ra ngoài", "đi ra"
  • 国 (guó): có nghĩa là "quốc gia", "đất nước"
Khi kết hợp với nhau, hai chữ này tạo thành cụm từ 出国, có nghĩa là hành động đi ra khỏi đất nước của mình đến một quốc gia khác. ## Ý nghĩa chính của cụm từ

Ý nghĩa chính của cụm từ 出国 là hành động rời khỏi quê hương của một người để đến sinh sống hoặc làm việc ở một quốc gia khác.

Các câu ví dụ:

  • 我去年出国了。 (Wǒ qùnián chūguóle.) - Tôi đã đi nước ngoài năm ngoái.
  • 他出国去学习了。 (Tā chūguó qù xuéxíle.) - Anh ấy đã đi ra nước ngoài để học tập.
  • 他们是因为工作才出国的。 (Tāmen shì yīnwèi gōngzuò cái chūguó de.) - Họ đi nước ngoài vì công việc.
  • 我出国是为了体验不同的文化。 (Wǒ chūguó shì wèile tǐyàn bùtóng de wénhuà.) - Tôi đi nước ngoài để trải nghiệm các nền văn hóa khác nhau.
## Chữ phồn thể

Chữ phồn thể của 出国 là 出國.

Chữ trong chữ phồn thể được viết với bộ 門 (mén), có nghĩa là "cửa" hoặc "lối vào". Điều này nhấn mạnh khái niệm "đi ra khỏi" trong chữ 出.

## Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, chữ 出国 mang một ý nghĩa sâu xa hơn.

Xuất (出): tượng trưng cho sự thoát ly khỏi những ràng buộc và hạn chế của thế giới vật chất.

Quốc (国): tượng trưng cho sự hạn hẹp và ràng buộc của thế giới phàm tục.

Do đó, xuất quốc trong Đạo gia ám chỉ sự thoát ly khỏi những ràng buộc của thế giới phàm tục để đạt đến một trạng thái giác ngộ và tự do tinh thần.

Khái niệm này tương tự như khái niệm "xuất thế nhập thế" thường được sử dụng trong Đạo gia để mô tả con đường tu luyện tinh thần.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH