Từ vựng HSK 2

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ thường thấy

**常见** **1. Cấu tạo của chữ** * **Bộ thủ:** 见 * **Số nét:** 8 * **Thứ tự các nét:** Phẩy, phẩy, phẩy, phẩy, ngang, móc, phẩy, chấm **2. Ý nghĩa chính của cụm từ** Thường thấy, phổ biến **3. Các câu ví dụ** * 这是什么? (这是什么? Shì shénme? Đây là cái gì?) * 这是常见的现象。 (Zhè shì chángjiàn de xiànxiàng. Đây là một hiện tượng phổ biến.) * 你见过他吗? (Nǐ jiànguò tā ma? Bạn đã từng gặp anh ấy chưa?) * 这本书很常见。 (Zhè běn shū hěn chángjiàn. Cuốn sách này rất phổ biến.) **4. Chữ phồn thể** * **Chữ phồn thể:** 覌 * **Phân tích:** * Bộ thủ: 見 * 偏旁部首: 见+目=覌 **5. Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, "thường thấy" hàm ý: * **Tự nhiên và vô thường:** Các hiện tượng phổ biến trong tự nhiên phản ánh bản chất biến đổi và vô thường của vạn vật. * **Tính đối ngẫu:** Sự phổ biến của các mặt đối lập (ví dụ: ngày đêm, nam nữ) cho thấy tính cân bằng và hài hòa trong vũ trụ. * **Quan sát khách quan:** Việc không bị ràng buộc vào những quan điểm cố định cho phép cá nhân quan sát thế giới một cách khách quan và chấp nhận sự đa dạng của nó. * **Pháp vô định:** Không có nguyên tắc cố định hay bất biến, thay vào đó là sự linh hoạt và thích ứng với hoàn cảnh đang thay đổi. * **Trở về cội nguồn:** Quan sát thế giới tự nhiên và các hiện tượng phổ biến giúp con người kết nối với bản chất đích thực và mối liên hệ của họ với Đạo.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH