Từ vựng HSK 2

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ đại khái, xấp xỉ

**差不多 - Gần đúng, gần giống** ## **Cấu tạo của chữ** 差不多 bao gồm ba phần: * **大** (dà): Lớn * **差** (chà): Khác biệt * **不** (bú): Phủ định ## **Ý nghĩa chính** 差不多 có ý nghĩa "gần đúng", "gần giống", "gần như", "tương đương". ## **Các câu ví dụ** * **差不多得了:** Gần đúng là được rồi. (Chế ngự mong muốn hoặc nhu cầu của một người.) * **差不多了:** Gần xong rồi. (Dùng để mô tả tiến trình hoặc tình trạng gần hoàn thành.) ## **Chữ phồn thể** Chữ phồn thể của 差不多 là **差不多了**. * **差** (chà): Gồm hai bộ phận: * **欠** (qiàn): Thiếu hụt * **夭** (yāo): Phần giữa thân cây * **不** (bú): Chữ vẫn giữ nguyên trong cả phồn thể và giản thể. * **多** (duō): Gồm hai bộ phận: * **矢** (shǐ): Mũi tên * **太** (tài): Lớn ## **Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, 差不多 có ý nghĩa sâu sắc. Đạo gia cho rằng vũ trụ hoạt động theo nguyên tắc Vô vi (vô hành động). Một trong những cách thể hiện của Vô vi là **không gắng sức quá mức**, **không theo đuổi sự hoàn hảo**. 差不多 thể hiện triết lý này. Thay vì theo đuổi sự hoàn hảo không thể đạt được, chúng ta nên tập trung vào những gì "gần đúng" và "gần giống". Bằng cách chấp nhận sự bất toàn, chúng ta có thể đạt được sự hài hòa và cân bằng trong cuộc sống. **Ví dụ:** * Một thợ mộc có thể tạo ra một chiếc bàn "gần đúng" hoàn hảo chứ không phải là một chiếc bàn hoàn hảo. * Một nhạc sĩ có thể chơi một bản nhạc "gần đúng" thay vì cố gắng để chơi hoàn hảo. Trong cả hai trường hợp, thành quả "gần đúng" vẫn đáp ứng được mục đích ban đầu, nhưng lại không khiến cho người tạo ra phải căng thẳng và áp lực.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH