Từ vựng HSK 2

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ cỏ

Chữ 草 (cǎo) - Cỏ


Cấu tạo của chữ 草

  • Bộ Hán Việt: Điền 田
  • Bộ thủ: Điền 田
  • Số nét: 6 nét

Ý nghĩa chính

Chữ 草 (cǎo) có nghĩa là "cỏ", chỉ các loại thực vật thân thảo, có lá hẹp và mọc thành cụm.


Các câu ví dụ

  • 草坪 (cǎopíng): Sân cỏ
  • 牧草 (mùcǎo): Cỏ chăn nuôi
  • 杂草 (záicǎo): Cỏ dại
  • 青草 (qīngcǎo): Cỏ xanh
  • 草地 (cǎodì): Đồng cỏ

Chữ phồn thể

Chữ phồn thể của 草 là 艸 (cǎo). Chữ phồn thể được cấu tạo từ:

  • Bộ Hán Việt: Điền 田
  • Bộ thủ: Điền 田
  • Số nét: 8 nét

Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, chữ 草 (cǎo) được hiểu là biểu tượng của sự mềm mại, uyển chuyển và thích ứng. Cỏ có thể mọc ở mọi nơi, bất kể điều kiện khắc nghiệt như thế nào. Điều này tượng trưng cho khả năng thích ứng và sự kiên cường của con người.

Ngoài ra, cỏ còn tượng trưng cho sự đơn giản và khiêm tốn. Cỏ là loài thực vật không phô trương, không cần điều kiện đặc biệt để phát triển. Tương tự như vậy, con người nên sống đơn giản, khiêm tốn và không tham lam.

Hơn nữa, cỏ còn được coi là biểu tượng của sự phát triển mới và sự khởi đầu mới. Cỏ thường mọc lại sau khi bị cắt hoặc dẫm nát, tượng trưng cho khả năng phục hồi và tái sinh của con người.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH