Từ vựng HSK 2

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ xe cho thuê

## **出租车 (Chūzūchē)** **1. Cấu tạo của chữ** 出租车 bao gồm hai ký tự: - **出** (chū): Ra ngoài, xuất hiện - **租车** (zūchē): Thuê xe **2. Ý nghĩa chính của cụm từ** 出租车 có nghĩa là "taxi", là một loại xe do một cá nhân hoặc công ty sở hữu và vận hành, phục vụ mục đích đưa đón hành khách có trả tiền. **3. Các câu ví dụ** - 我想叫一辆出租车。 * Wǒ xiǎng jiào yī liàng chūzūchē. * Tôi muốn gọi một chiếc taxi. - 出租车停在了路边。 * Chūzūchē tíng zài le lù biān. * Chiếc taxi đỗ bên đường. - 我坐出租车去机场。 * Wǒ zuò chūzūchē qù jīchǎng. * Tôi đi taxi đến sân bay. **4. Chữ phồn thể** 出租车 được viết trong chữ phồn thể là 出租車. - **出** (chū): Được viết như chữ 出 đơn giản. - **租** (zū): Được viết như chữ 租 đơn giản. - **车** (chē): Được bổ sung thêm một nét gấp khúc ở góc trên bên phải. **5. Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, chữ 出租车 mang nhiều ý nghĩa sâu sắc: - **Ra khỏi vòng luẩn quẩn:** 出租车 cho thấy sự giải thoát khỏi những chu kỳ lặp đi lặp lại, thoát ra khỏi những khuôn mẫu và chấp trước. - **Tạo ra con đường riêng của mình:** 车 (xe) tượng trưng cho con đường mà một người đi. 出租车 ngụ ý rằng cá nhân có quyền lựa chọn con đường của riêng mình, không bị ràng buộc bởi kỳ vọng bên ngoài. - **Tìm kiếm sự khai sáng:** 出 (ra ngoài) có thể được hiểu theo nghĩa là "khai sáng" hoặc "tỉnh ngộ". 出租车 gợi ý rằng hành trình bằng taxi là một phép ẩn dụ cho hành trình tìm kiếm sự giác ngộ hay nhận thức sâu sắc về bản thân và vũ trụ. - **Vượt qua những ranh giới tự áp đặt:** 租 (thuê) ám chỉ sự tạm thời và khả năng bỏ lại phía sau những thứ không còn phục vụ mục đích nữa. 出租车 tượng trưng cho ý niệm rằng chúng ta không bị trói buộc vào bất kỳ điều gì và có thể khám phá những khả năng mới bằng cách thoát khỏi những giới hạn tự áp đặt.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH