Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Khi kết hợp với nhau, chữ "吹" biểu thị hành động thổi gió bằng miệng, hoặc nói năng dài dòng, vô vị.
**2. Ý nghĩa chính của cụm từ** Ý nghĩa chính của chữ "吹" (Chuī) là thổi, thổi bay, hoặc khoe khoang, khoác lác. **3. Các câu ví dụ** * 吹风 (chuī fēng): Gió thổi * 吹哨 (chuī shào): Thổi còi * 吹雪 (chuī xuě): Gió tuyết * 吹牛 (chuī niú): Khoe khoang, khoác lác * 吹捧 (chuī pěng): Tâng bốc, ca ngợi **4. Chữ phồn thể** Chữ phồn thể của "吹" (Chuī) là "吹". Chữ này có cấu tạo như sau: * "口" (Kǒu): Bộ khẩu. * "吹" (Chuī): Bộ chuī, còn được gọi là bộ phong (phong). Bộ chuī gồm ba nét ngang và một nét sổ xuống, tượng trưng cho luồng gió mạnh. **5. Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, chữ "吹" (Chuī) có ý nghĩa sâu sắc liên quan đến hơi thở và năng lượng. * **Hơi thở:** Đạo gia coi hơi thở là nguồn năng lượng sống, kết nối cơ thể với vũ trụ. Hành động thổi được coi là một cách để kiểm soát hơi thở và hấp thụ năng lượng vũ trụ. * **Năng lượng:** "吹" cũng có nghĩa là thổi phồng, kích thích. Trong Đạo gia, thổi phồng năng lượng có thể được hiểu theo nghĩa mở rộng tâm trí, khai sáng bản thân và giải phóng những năng lượng tiềm ẩn. Vì vậy, trong Đạo gia, "吹" không chỉ đơn thuần là hành động thổi, mà còn là một phép ẩn dụ cho việc chuyển hóa năng lượng và nâng cao tinh thần.Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy