Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Chữ Xuất Hiện (出现): Cấu Tạo, Ý Nghĩa và Ý Nghĩa Đối Với Đạo Giáo**
** **1. Cấu Tạo Của Chữ**
** Chữ Xuất Hiện (出现) trong tiếng Trung được viết như sau:2. Ý Nghĩa Chính Của Cụm Từ**
** Cụm từ Xuất Hiện có nghĩa chính là xuất hiện, bộc lộ, lộ diện.3. Các Câu Ví Dụ**
** **Tiếng Trung** | **Phiên Âm** | **Dịch Sang Tiếng Việt** ---|---|--- 出现新的发现 | chū xiàn xīn de fā xiàn | Xuất hiện những phát hiện mới 问题出现了 | wèn tí chū xiàn le | Vấn đề đã xuất hiện 他突然就出现在眼前 | tā tū rán jiù chū xiàn zài yǎn qián | Anh ấy đột nhiên xuất hiện trước mắt 情况已经出现好转 | qíng kuàng yǐ jīng chū xiàn hǎo zhuǎn | Tình hình đã bắt đầu chuyển biến tốt4. Chữ Phồn Thể**
** Chữ phồn thể của Xuất Hiện là **出現**. Chữ này có cấu tạo phức tạp hơn so với chữ giản thể, bao gồm:5. Ý Nghĩa Trong Đạo Giáo**
** Trong Đạo giáo, chữ Xuất Hiện có ý nghĩa hết sức quan trọng. Nó tượng trưng cho:Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy