Từ vựng HSK 2

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ sinh ra, ra đời

## Xuất Sinh: Một Biểu Tượng Đa Nghĩa trong Văn Hóa Trung Hoa ### 1. Cấu Tạo Của Chữ Chữ 出生 (chūshēng) được cấu tạo từ hai bộ phận: - **出 (chū):** Có nghĩa là "đi ra ngoài" hoặc "phát sinh". - **生 (shēng):** Có nghĩa là "cuộc sống" hoặc "sinh nở". Kết hợp lại, 出生 biểu thị cho sự chào đời hoặc khởi đầu của một sự vật, hiện tượng. ### 2. Ý Nghĩa Chính Của Cụm Từ Xuất sinh trong tiếng Trung có những ý nghĩa chính sau: - Sinh ra, chào đời - Khởi đầu, phát sinh - Nguồn gốc, xuất xứ ### 3. Các Câu Ví dụ **Tiếng Trung** | **Pinyin** | **Dịch nghĩa** ---|---|---| 他出生在一个富裕的家庭。| Tā chūshēng zài yī gè fùyù de jiātíng. | Anh ấy sinh ra trong một gia đình giàu có. 这本书出生于19世纪。| Zhè běn shū chūshēng yú 19 shìjì. | Cuốn sách này xuất bản vào thế kỷ 19. 我想知道他的出生证明。| Wǒ xiǎng zhīdào tā de chūshēngzhèngmíng. | Tôi muốn biết giấy khai sinh của anh ấy. ### 4. Chữ Phồn Thể Chữ phồn thể của 出生 là **出世**. Phân tích chữ phồn thể: - **出:** Không thay đổi. - **世:** Biến thành **世**. ### 5. Ý Nghĩa Trong Đạo Gia Trong Đạo gia, 出生 có một ý nghĩa sâu sắc biểu tượng cho sự thoát khỏi thế gian trần tục và đạt đến trạng thái giác ngộ. Theo Đạo gia, việc sinh ra vào thế giới này chỉ là một giai đoạn tạm thời, và mục tiêu cuối cùng là "xuất世" (chūshì) - tức là thoát khỏi vòng luân hồi sinh tử và trở về với nguồn gốc chân thật của mình. Sự xuất sinh thực sự trong Đạo gia được coi là một quá trình chuyển hóa nội tại, trong đó bản ngã cá nhân được từ bỏ và hợp nhất với Đạo. Quá trình này thường được mô tả bằng thuật ngữ "đản sinh từ bản thể" hoặc "tái sinh". Theo Lão Tử, nhà sáng lập Đạo giáo: > **"Xuất sinh (xuất thế) vào cuộc sống, rồi trở về với Đạo. Đạo là nơi khởi đầu và kết thúc của vạn vật."**
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH