phân tích về chữ đi ra ngoài, ra khỏi nhà
**Chữ 出门 (Chú mên)**
**1. Cấu tạo của chữ**
* 音读 (âm Hán Việt): Xuất môn
* 注音 (chú âm): ㄔㄨˇ ㄇㄣˊ
* 部首 (bộ thủ): 门 (môn)
* Số nét: 11
**2. Ý nghĩa chính của cụm từ**
Ra ngoài cửa, rời nhà.
**3. Các câu ví dụ**
* 出门在外 (Chú mên tại ngoại): Đi xa khỏi nhà.
* 出门拜访 (Chú mên bái phỏng): Ra ngoài thăm viếng.
* 出门旅游 (Chú mên lữ du): Ra khỏi nhà đi du lịch.
* 出门散步 (Chú mên tán bộ): Ra khỏi nhà đi dạo.
* 出门办事 (Chú mên biện sự): Ra khỏi nhà đi làm việc.
**4. Chữ phồn thể**
* 出門 (xuất môn)
**Phân tích chữ phồn thể**
* Bộ thủ 門 (môn): Biểu thị cửa nhà.
* Chữ 出 (xuất): Biểu thị hành động đi ra.
* Chữ 門 (môn) lặp lại: Nhấn mạnh hành động đi ra ngoài cửa.
**5. Ý nghĩa trong Đạo gia**
Trong Đạo gia, "出门" là một ẩn dụ về việc thoát khỏi những ràng buộc và giới hạn của thế giới vật chất. Nó tượng trưng cho việc vượt qua bản ngã, thoát khỏi sự phụ thuộc và chấp trước vào những điều bên ngoài.
Ra khỏi cửa là bước vào thế giới vô biên, nơi mọi thứ đều có thể xảy ra. Khi chúng ta ra khỏi vùng an toàn của mình, chúng ta mới thực sự khám phá được tiềm năng thực sự và kết nối với bản chất đích thực của mình.
Đạo Đức Kinh chương 48 viết:
> 上士闻道,勤而行之;中士闻道,若存若亡;下士闻道,大笑之。不笑不足以为道。故建言有之:明道若昧,进道若退,夷道若颣。上德若谷,大白若辱,广德若不足,建德若偷,质真若渝,大方无隅,大器晚成,大音希声,大象无形,道隐无名。
Dịch nghĩa:
> Kẻ cao thượng nghe đạo, sẽ siêng năng hành đạo. Kẻ trung lưu nghe đạo, lúc nhớ lúc quên. Kẻ hạ lưu nghe đạo, sẽ cười lớn. Không cười là không phải đạo. Vậy nên cổ nhân có câu:
> Minh đạo thì giống tối tăm, tiến đạo thì giống lùi, dễ đạo thì giống khó. Đức cao thì giống như thung lũng, sáng suốt thì giống như nhục nhã, đức lớn thì giống như thiếu hụt, đức thánh thì giống như ăn trộm, bản chất thật thì giống như thay đổi, độ lượng thì không biên giới, khí chất lớn thì phải trải qua gian nan, âm thanh lớn thì không nghe thấy, hình ảnh lớn thì không thấy hình, đạo ẩn không lộ danh.