Từ vựng HSK 1

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ hát, ca hát

唱歌

Singing


1. Cấu tạo của chữ

Chữ 唱歌 (chàng gē) bao gồm hai bộ phận:

  • Bộ 唱 (chàng): có nghĩa là "hát"
  • Bộ 哥 (gē): là từ tượng thanh mô phỏng âm thanh khi hát

2. Ý nghĩa chính của cụm từ

唱歌 có nghĩa là "hát". Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giải trí hoặc âm nhạc.


3. Các câu ví dụ
Tiếng Trung Pinyin Dịch sang tiếng Việt
我喜欢唱歌 Wǒ xǐhuān chàng gē Tôi thích hát
我们一起唱首歌吧 Wǒmen yīqǐ chàng shǒu gē ba Chúng ta hãy cùng nhau hát một bài hát nhé
他唱得很好听 Tā chàng dé hěn hǎotīng Anh ấy hát rất hay
在学校里,我们经常唱歌 Zài xuéxiào lǐ, wǒmen jīngcháng chàng gē Ở trường học, chúng tôi thường hát
我不会唱歌 Wǒ bù huì chàng gē Tôi không biết hát

4. Chữ phồn thể

Chữ phồn thể của 唱歌 là

Chữ phồn thể của 唱歌

Chữ phồn thể này có thêm bộ 口 (kǒu) ở bên trái, tượng trưng cho miệng, cho thấy hành động hát liên quan đến việc phát ra âm thanh qua miệng.


5. Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, 唱歌 được coi là một hình thức giao tiếp với Đạo. Âm nhạc được cho là có thể truyền tải những thông điệp vượt ra ngoài ngôn ngữ, chạm đến bản chất sâu thẳm nhất của con người.

Hát cũng được coi là một cách để thanh lọc tâm trí và kết nối với bản thân. Khi hát, chúng ta có thể giải phóng những cảm xúc bị kìm nén và đạt được một trạng thái thanh thản và hài hòa.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH