Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
**Chữ 笑 (Tiếu)**
Cấu tạo của chữ
Chữ 笑 (Tiếu) được cấu tạo từ hai bộ phận:
Ý nghĩa chính của cụm từ
Chữ 笑 (Tiếu) có nghĩa là tiếng cười, sự vui vẻ, hài hước. Nó thể hiện một cảm xúc tích cực và hạnh phúc.
Các câu ví dụ
Chữ phồn thể (繁体字)
Chữ phồn thể của 笑 là śmie (Miếu). Chữ śmie được cấu tạo từ:
Ý nghĩa trong Đạo gia
Trong Đạo gia, chữ 笑 (Tiếu) có ý nghĩa rất sâu sắc. Nó là sự thể hiện của Đạo, trạng thái cân bằng và hài hòa của vũ trụ. Khi một người mỉm cười, người đó không chỉ thể hiện cảm xúc vui vẻ mà còn kết nối với bản chất sâu sắc nhất của mình.
Đạo Đức Kinh có câu: "上善若水,水善利万物而不争。" (Thượng thiện nhược thủy, thủy thiện lợi vạn vật nhi bất tranh). Câu này có thể được hiểu là: "Người tốt nhất giống như nước, nước mang lợi cho muôn loài mà không tranh giành." Nước là biểu tượng của sự mềm mại, uyển chuyển, thích ứng và bao dung. Khi một người mỉm cười, người đó đang thể hiện những đức tính giống như nước, không tranh giành, chấp nhận mọi thứ trong cuộc sống.
Ngoài ra, trong Đạo gia, tiếng cười cũng được coi là một cách để tu luyện. Khi một người mỉm cười, người đó đang thư giãn cả cơ thể và tâm trí, buông bỏ những suy nghĩ tiêu cực và căng thẳng. Tiếng cười giúp cơ thể tiết ra endorphin, tạo cảm giác thoải mái và hạnh phúc.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy