Từ vựng HSK 1

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ học sinh tiểu học

## Học Viết Chữ 小学生 ### Cấu tạo của chữ **小学生** (xiǎoxúeshēng) là một từ ghép gồm hai chữ: * **小 (xiǎo):** Nhỏ, ít * **学生 (xúeshēng):** Học sinh ### Ý nghĩa chính của cụm từ **小学生** ám chỉ trẻ em đang học tiểu học, tức là bậc học đầu tiên trong hệ thống giáo dục chính quy. ### Các câu ví dụ - 我儿子今年上小学一年级了。 (Wǒ érzi jīnnián shàng xiǎoxué yīniánjí le.) Con trai tôi năm nay vào lớp một tiểu học rồi. - 这些小学生们非常活泼可爱。 (Zhèxiē xiǎoxúeshēngmen fēicháng huópó kě'ài.) Những học sinh tiểu học này rất hoạt bát và đáng yêu. - 我们班的小学生都很聪明。 (Wǒmen bān de xiǎoxúeshēng dōu hěn cōngmíng.) Các học sinh tiểu học trong lớp chúng tôi đều rất thông minh. ### Chữ phồn thể Chữ phồn thể của **小学生** là **小學生**. **Phân tích chữ phồn thể:** * **小 (xiǎo):** Gồm bộ **小** (xiǎo) nghĩa là "nhỏ" và bộ **丿** (piě) biểu thị sự phủ định. * **學生 (xúeshēng):** Gồm bộ **亻** (rén) biểu thị con người, bộ **彳** (chí) biểu thị đi bộ và bộ **生** (shēng) nghĩa là sinh ra, sống. ### Ý nghĩa trong Đạo gia Trong Đạo gia, chữ **小学生** có ý nghĩa biểu tượng sâu sắc, ám chỉ những người tìm kiếm chân lý và sự giác ngộ trên con đường tu luyện. - **小 (xiǎo):** Biểu thị sự khiêm tốn, không kiêu ngạo tự mãn. - **学生 (xúeshēng):** Biểu thị sự học hỏi không ngừng, luôn sẵn sàng tiếp thu kiến thức mới. Vì vậy, **小学生** trong Đạo gia là một hình ảnh ẩn dụ cho người học đạo chân chính, luôn khiêm nhường, ham học hỏi và nỗ lực tu luyện để đạt đến cảnh giới cao hơn.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH