Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Chữ 下班 (xià bán)
1. Cấu tạo của chữ
Chữ 下班 gồm hai bộ phận:
2. Ý nghĩa chính của cụm từ
Chữ 下班 có nghĩa là tan ca, hết giờ làm việc.
3. Các câu ví dụ
4. Chữ phồn thể
Chữ phồn thể của 下班 là 丅下班. Chữ phồn thể này có bộ 下 được viết ở dưới, thể hiện ý nghĩa "xuống". Bộ 班 được viết ở trên, thể hiện ý nghĩa "ca, phiên".
5. Ý nghĩa trong Đạo gia
Trong Đạo gia, chữ 下班 có ý nghĩa sâu sắc về sự cân bằng và hòa hợp.
Hạ (xuống) tượng trưng cho quá trình chuyển động từ cao xuống thấp, từ tích cực sang tiêu cực. Nó liên quan đến sự thu mình, nghỉ ngơi và trở về với bản chất.
Ban (ca, phiên) tượng trưng cho sự thay đổi và luân phiên. Nó liên quan đến tính chu kỳ của cuộc sống, sự chuyển đổi từ ngày sang đêm, từ hoạt động sang nghỉ ngơi.
Hạ Ban (tan ca) tượng trưng cho sự kết thúc của một chu kỳ làm việc và sự khởi đầu của một chu kỳ nghỉ ngơi. Nó nhắc nhở chúng ta về tầm quan trọng của sự cân bằng giữa hoạt động và nghỉ ngơi, giữa làm việc và thư giãn.
Trong Đạo gia, quan niệm "xuống" không mang nghĩa tiêu cực. Thay vào đó, nó được coi là một phần thiết yếu của sự luân hồi và cân bằng tự nhiên. Bằng cách tan ca và nghỉ ngơi, chúng ta có thể lấy lại năng lượng và tiếp tục hành trình của mình một cách hiệu quả hơn.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy