Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Chữ 说话**
**1. Cấu tạo của chữ
** * **Nhân:** 讠 (yán) * **Thanh đứng bên phải:** 舌 (shé) **2. Ý nghĩa chính của cụm từ
** * Nói chuyện, giao tiếp **3. Các câu ví dụ
** * 我不会说中文。 * Wǒ bù huì shuō zhōngwén. * Tôi không biết nói tiếng Trung. * 你说的是什么意思? * Nǐ shuō de shì shénme yìsi? * Ý của bạn là gì? * 我们需要谈谈。 * Wǒmen xūyào tán tán. * Chúng ta cần nói chuyện. * 对不起,我不能再说话了。 * Duìbùqǐ, wǒ bùnéng zài shuōhuà le. * Xin lỗi, tôi không thể nói chuyện thêm nữa. **4. Chữ phồn thể
** * **Chữ phồn thể:** 說話 * **Phân tích:** * **部首:** 讠 (yán) * **Bộ phận bổ sung:** 舌 (shé), 聿 (yù) * **Ý nghĩa:** Người nói sử dụng lưỡi và bút để giao tiếp. **5. Ý nghĩa trong Đạo gia
** Trong Đạo gia, "nói" là một hành động rất quan trọng, phản ánh bản chất thực sự của con người. Theo Đạo gia, giao tiếp nên xuất phát từ sự chân thành, tự nhiên và không bị ràng buộc bởi những lời nói suông. Một câu nói nổi tiếng của Lão Tử trong Đạo Đức Kinh miêu tả bản chất lý tưởng của giao tiếp: * **道可道,非常道。名可名,非常名。无名,天地之始;有名,万物之母。** * Đạo có thể nói, nhưng không phải là Đạo thường. Tên có thể gọi, nhưng không phải là tên thường. Không có tên, là khởi nguyên của trời đất; có tên, là mẹ của vạn vật.Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy