Từ vựng HSK 1

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ sách

**书: Nghệ thuật viết chữ Trung Quốc** **Cấu tạo của chữ** Chữ 书 (shū) được cấu tạo từ hai bộ phận: * **亻 (rén):** Bộ nhân, đại diện cho con người. * **聿 (yù):** Bộ bút, đại diện cho công cụ viết. **Ý nghĩa chính của cụm từ** Chữ 书 có ý nghĩa chính là "viết", ngoài ra còn có các nghĩa khác như "sách", "giấy" và "văn học". **Các câu ví dụ** **Tiếng Trung** | **Pyin** | **Tiếng Việt** ---|---|--- 看书 | kànshū | Đọc sách 写字 | xiězì | Viết chữ 这本书很有意思 | zhè běn shū hěn yǒuyìsi | Cuốn sách này rất thú vị 我每天都写日记 | wǒ měitiān dōu xiě rìjì | Mỗi ngày tôi đều viết nhật ký 他是一位著名的书法家 | tā shì yī wèi zhùmíng de shūfǎjiā | Anh ấy là một nhà thư pháp nổi tiếng **Chữ phồn thể** Chữ phồn thể của 书 là 書. Dấu hiệu khác biệt chính giữa hai chữ này là việc bổ sung một dấu chấm ở góc dưới bên phải của chữ 書. **Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, chữ 书 có ý nghĩa thâm sâu về sự sáng tạo và quá trình chuyển đổi. * **Sáng tạo:** Chữ 书 được coi là sự tổng hợp của trời, đất và con người, đại diện cho sức mạnh sáng tạo tiềm ẩn trong mọi sinh vật. * **Quá trình chuyển đổi:** Việc viết chữ là một quá trình biến đổi từ những nét đơn giản thành các ký tự phức tạp, phản ánh sự chuyển đổi liên tục và sự phát triển trong vũ trụ. * **Tâm linh:** Việc viết chữ cũng được coi là một hình thức thực hành tâm linh, giúp các cá nhân kết nối với bản chất bên trong và nguồn gốc của họ. **Tổng kết** Chữ 书 là một chữ Trung Quốc tượng hình phong phú và sâu sắc, bao hàm nhiều ý nghĩa về nghệ thuật viết, văn học, sự sáng tạo và sự chuyển đổi. Trong Đạo gia, chữ này có tầm quan trọng đặc biệt như là một biểu tượng của sự thống nhất, sự sáng tạo và sự thức tỉnh tâm linh.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH