Từ vựng HSK 1

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ điện thoại di động

**Chữ "手机"** **1. Cấu tạo của chữ** Chữ "手机" (shǒujī) được cấu tạo từ hai bộ phận: * **Bộ phận bên trái:** Bộ 首 (shǒu): có nghĩa là "tay" * **Bộ phận bên phải:** 機 (jī): có nghĩa là "cơ quan", "máy móc" **2. Ý nghĩa chính của cụm từ** Nghĩa chính của cụm từ "手机" là "điện thoại di động". **3. Các câu ví dụ** * 我想买一部新手机。 (wǒ xiǎng mǎi yībù xīn shǒujī): Tôi muốn mua một chiếc điện thoại mới. * 我把手机忘在了办公室。 (wǒ bǎ shǒujī wàng zài le bàngōngshì): Tôi quên điện thoại ở văn phòng rồi. * 他的手机里有许多重要的信息。 (tā de shǒujī lǐ yǒu xǔduō zhòngyào de xìnxi): Điện thoại của anh ấy có nhiều thông tin quan trọng. * 她正在用手机打电话。 (tā zhèngzài yòng shǒujī dǎ diànhuà): Cô ấy đang dùng điện thoại để gọi điện. * 我不能没有我的手机。 (wǒ bùnéng méiyǒu wǒ de shǒujī): Tôi không thể sống thiếu điện thoại của mình. **4. Chữ phồn thể** Chữ phồn thể (chữ viết truyền thống) của "手机" là 手機. Chữ phồn thể này có cấu tạo phức tạp hơn so với chữ giản thể. * **Bộ phận bên trái:** Bộ 首 (shǒu): có nghĩa là "tay" * **Bộ phận bên phải:** 機 (jī): có nghĩa là "cơ quan", "máy móc" **5. Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, chữ "手机" có ý nghĩa tượng trưng cho sự kết nối giữa con người và thế giới bên ngoài. * **Bộ phận bên trái (手):** Đại diện cho hành động, sự tương tác của con người với thế giới. * **Bộ phận bên phải (機):** Đại diện cho cơ hội, khả năng và số phận. Do đó, chữ "手机" trong Đạo gia được hiểu là một công cụ để con người kết nối với thế giới bên ngoài, nắm bắt cơ hội và định hình số phận của mình.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH