Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ cổ đông

## **股东** --- ### **1. Cấu tạo của chữ** **股东** là chữ Hán bao gồm hai thành phần: - **股** (gǔ): Có nghĩa là "phần", "cổ phiếu", "vốn" - **东** (dōng): Có nghĩa là "phương đông", "người chủ" ### **2. Ý nghĩa chính của cụm từ** Cổ đông là một thuật ngữ trong kinh doanh chỉ những người sở hữu cổ phần của một công ty. Họ là chủ sở hữu chung của công ty và có quyền chia sẻ lợi nhuận hoặc lỗ của công ty. ### **3. Các câu ví dụ** - 股东大会 (gǔdōng dàhuì): Đại hội cổ đông - 股东分红 (gǔdōng fēnhóng): Tiền cổ tức trả cho cổ đông - 股东权利 (gǔdōng quánlì): Quyền lợi của cổ đông - 股东资格 (gǔdōng zīgé): Tư cách cổ đông ### **4. Chữ phồn thể** 股东 (chữ phồn thể): **股東** **Phân tích chữ phồn thể:** - **股** (gǔ): Đây là chữ tượng hình ban đầu mô tả một ngọn đồi hoặc một khối đất lớn. - **东** (dōng): Đây là chữ tượng thanh mô tả tiếng kêu của chim khi bay về hướng đông. ### **5. Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, chữ "股东" được coi là một biểu tượng quan trọng về sự hài hòa và cân bằng. - **股** tượng trưng cho "đạo" hoặc nguyên tắc vũ trụ, vốn vô hạn và có thể chia sẻ cho tất cả. - **东** tượng trưng cho "đức" hay sự tốt lành, vốn là bản chất của mọi thứ trong tự nhiên. Do đó, **"股东"** thể hiện sự hài hòa giữa nguyên tắc vũ trụ và bản chất tốt đẹp của vạn vật. Nó là một lời nhắc nhở rằng chúng ta đều có thể chia sẻ sự giàu có và lòng tốt, và bằng cách làm như vậy, chúng ta có thể tạo ra một thế giới hài hòa hơn.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH