Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ thông lệ, lệ, qui ước

**

惯例 (guànlì): Luật lệ, tập tục được thừa nhận**

** **

1. Cấu tạo của chữ**

** * Bên trái: 亻(rén) - bộ Nhân, chỉ con người * Bên phải: 貫(guàn) - gồm: * 上(shàng) - trên * 貫(guàn) - xâu chuỗi **

2. Ý nghĩa chính của cụm từ**

** * Luật lệ, quy định được mọi người thừa nhận và tuân theo * Tập tục, thói quen được hình thành lâu dài trong một cộng đồng **

3. Các câu ví dụ**

** * **Tiếng Trung:** * 考试惯例(kǎoshì guànlì) - Luật lệ thi cử * 社会惯例(shèhuì guànlì) - Tập tục xã hội * **Pinyin:** * kǎoshì guànlì * shèhuì guànlì * **Dịch tiếng Việt:** * Luật lệ thi cử * Tập tục xã hội **

4. Chữ phồn thể (𧠣)**

** * Chữ phồn thể của 惯(guàn) là 𧠣. * Phân tích chữ phồn thể: * Bên trái: 亻(rén) - bộ Nhân, chỉ con người * Bên phải: * 上(shàng) - trên * 貫(guàn) - xâu chuỗi * 戈(gē) - vũ khí * Ý nghĩa: Con người cầm vũ khí đi xuyên qua một vật, tượng trưng cho việc áp đặt luật lệ và kỷ cương. **

5. Ý nghĩa trong Đạo gia**

** Đối với Đạo gia, 惯例 (guànlì) tượng trưng cho sự bất biến, cứng nhắc và trái với bản chất tự nhiên của Đạo. * Theo Đạo gia, vạn vật trong vũ trụ đều chuyển động và thay đổi liên tục, nhưng 惯例 (guànlì) lại cố gắng đóng khung chúng vào những khuôn khổ cố định. * Điều này dẫn đến sự bất cân bằng và mâu thuẫn, cản trở sự phát triển tự nhiên và hài hòa của mọi thứ. * Do đó, Đạo gia khuyến khích phá vỡ những 惯例 (guànlì) cứng nhắc và tuân theo sự dẫn dắt của Đạo, tạo nên một xã hội tự nhiên và tự do.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH