Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ qui phạm, mẫu mực

规范

1. Cấu tạo của chữ

Chữ 规范 (Guīfàn) bao gồm:

  • Phần trái: guiguì (规), là một công cụ vẽ vòng tròn từ thời cổ đại.
  • Phần phải: fàn (范), nghĩa là khuôn mẫu hoặc hình mẫu.

Sự kết hợp của hai thành phần này thể hiện ý nghĩa của "khuôn mẫu tròn" hoặc "quy tắc chuẩn".

2. Ý nghĩa chính của cụm từ

Chữ 规范 (Guīfàn) có nghĩa là:

  • Tiêu chuẩn, quy tắc
  • Khuôn mẫu, mô hình
  • Quy định, chuẩn mực
  • Tiêu chuẩn hóa, chuẩn hóa

3. Các câu ví dụ

Tiếng Trung | Bính âm | Dịch nghĩa

国家规范 | Guójiā guīfàn | Tiêu chuẩn quốc gia

行业规范 | Hángyè guīfàn | Quy định của ngành

技术规范 | Jìshù guīfàn | Tiêu chuẩn kỹ thuật

道德规范 | Dáodé guīfàn | Quy tắc đạo đức

行为规范 | Xíngwéi guīfàn | Quy tắc ứng xử

4. Chữ phồn thể

Chữ phồn thể của 规范 (Guīfàn) là:

Chữ phồn thể của 规范

Trong chữ phồn thể, phần trái (guiguì) có nét cong rõ hơn và nét thẳng bên phải ngắn hơn, trong khi phần phải (fàn) có thêm một nét chấm ở góc trên bên phải.

5. Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, 规范 (Guīfàn) là một khái niệm quan trọng tượng trưng cho:

  • Đạo tự nhiên: 规范 thể hiện trật tự và sự hài hòa vốn có trong vũ trụ.
  • Quy luật tự nhiên: 规范 là những quy tắc bất biến chi phối mọi sự vật và sự kiện trong tự nhiên, không thể bị con người thay đổi.
  • Sự tuân theo Đạo: Người theo Đạo gia tin rằng tuân thủ 规范 là con đường để đạt được sự hòa hợp với vũ trụ và tự nhiên.

Theo Lão Tử, tác giả của Đạo Đức Kinh, 规范 là "mẹ của vạn vật". Nó là gốc rễ của trật tự, sự hài hòa và sự ổn định trong vũ trụ. Bằng cách hiểu và tuân theo 规范, con người có thể sống một cuộc sống cân bằng và hài hòa.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH