Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
规范
1. Cấu tạo của chữ
Chữ 规范 (Guīfàn) bao gồm:
Sự kết hợp của hai thành phần này thể hiện ý nghĩa của "khuôn mẫu tròn" hoặc "quy tắc chuẩn".
2. Ý nghĩa chính của cụm từ
Chữ 规范 (Guīfàn) có nghĩa là:
3. Các câu ví dụ
Tiếng Trung | Bính âm | Dịch nghĩa
国家规范 | Guójiā guīfàn | Tiêu chuẩn quốc gia
行业规范 | Hángyè guīfàn | Quy định của ngành
技术规范 | Jìshù guīfàn | Tiêu chuẩn kỹ thuật
道德规范 | Dáodé guīfàn | Quy tắc đạo đức
行为规范 | Xíngwéi guīfàn | Quy tắc ứng xử
4. Chữ phồn thể
Chữ phồn thể của 规范 (Guīfàn) là:
Trong chữ phồn thể, phần trái (guiguì) có nét cong rõ hơn và nét thẳng bên phải ngắn hơn, trong khi phần phải (fàn) có thêm một nét chấm ở góc trên bên phải.
5. Ý nghĩa trong Đạo gia
Trong Đạo gia, 规范 (Guīfàn) là một khái niệm quan trọng tượng trưng cho:
Theo Lão Tử, tác giả của Đạo Đức Kinh, 规范 là "mẹ của vạn vật". Nó là gốc rễ của trật tự, sự hài hòa và sự ổn định trong vũ trụ. Bằng cách hiểu và tuân theo 规范, con người có thể sống một cuộc sống cân bằng và hài hòa.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy