Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ tưới tiêu

**灌溉** **Cấu tạo của chữ:** Chữ "灌" gồm hai bộ phận: "氵" ở bên trái biểu thị nước, và "官" ở bên phải biểu thị việc kiểm soát hoặc quản lý. **Ý nghĩa chính của cụm từ:** "灌溉" có nghĩa là cung cấp nước cho cây trồng hoặc đất đai bằng các phương tiện như rãnh, ống hoặc máy bơm. **Các câu ví dụ:** * **灌溉玉米:** Guàn gài yùmǐ (Tưới ngô) * **灌溉稻田:** Guàn gài dào tián (Tưới ruộng lúa) * **灌溉花坛:** Guàn gài huā tán (Tưới bồn hoa) * **灌溉荒漠:** Guàn gài huāng mò (Tưới sa mạc) * **灌溉果园:** Guàn gài guǒ yuán (Tưới vườn trái cây) **Chữ phồn thể:** **灌** Chữ phồn thể của "灌" có cấu tạo phức tạp hơn so với chữ giản thể, với tổng cộng 18 nét. * **氵:** Bộ phận nước, biểu thị chất lỏng. * **咼:** Bộ phận quan, biểu thị việc kiểm soát hoặc quản lý. * **臬:** Bộ phận bổ sung, tăng cường ý nghĩa của chữ "quan". * **廑:** Bộ phận bổ sung, thể hiện việc nước chảy theo một hướng nhất định. **Ý nghĩa trong Đạo gia:** Trong Đạo gia, chữ "灌溉" tượng trưng cho việc nuôi dưỡng và nuôi dưỡng sự sống. Nước được coi là nguồn gốc của sự sống, và việc tưới nước cho cây trồng hoặc đất đai tượng trưng cho sự hỗ trợ và chăm sóc mà chúng ta cần để phát triển và phát triển. Ngoài ra, Đạo gia cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của sự cân bằng và hài hòa. Nước là một yếu tố quan trọng cần thiết cho sự sống, nhưng cũng có thể trở nên quá mức và gây hại. Do đó, "灌溉" trong Đạo gia cũng liên quan đến việc sử dụng nước vừa phải và không quá mức.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH