Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ chính thức

**Chữ "官方" trong Tiếng Trung** **Cấu tạo của chữ:** Chữ "官方" (guānfāng) bao gồm hai bộ phận: * **Quan (官):** Có nghĩa là quan chức, công chức. * **Phang (方):** Có nghĩa là phương hướng, phương diện. **Ý nghĩa chính của cụm từ:** "官方" có thể được hiểu theo nhiều cách: * **Chính quyền:** Chỉ các cơ quan nhà nước, các tổ chức chính phủ. * **Chính thức:** Chỉ những gì được công nhận, có thẩm quyền hoặc do chính quyền đưa ra. * **Trang trọng:** Chỉ phong cách ngôn ngữ hoặc hành vi trang nghiêm, nghiêm túc. **Các câu ví dụ:** * 官方发布了新的政策。** (guānfāng fābùle xīn de zhèngcè.) * Hãy dịch: Chính quyền đã ban hành chính sách mới. * 这是一个官方的文件。** (zhè shì yīgè guānfāng de wénjiàn.) * Hãy dịch: Đây là một văn bản chính thức. * 他说话很官方。** (tā shuōhuà hěn guānfāng.) * Hãy dịch: Anh ấy nói chuyện rất trang trọng. **Chữ phồn thể:** Chữ phồn thể của "官方" là **官方**. Chữ phồn thể của " quan (官)" gồm có: * **Điền (田):** Biểu thị đất đai. * **Nghiệp (業):** Biểu thị nghề nghiệp. * **Miên (宀):** Biểu thị mái nhà. Chữ phồn thể của " phang (方)" gồm có: * **Thang (旁):** Biểu thị sự mở rộng ra hai bên. * **Thị (示):** Biểu thị sự chỉ dẫn hoặc giải thích. **Ý nghĩa trong Đạo gia:** Trong Đạo gia, chữ "官方" mang ý nghĩa đặc biệt: * **Quan (官):** Chỉ những người nắm giữ chức vụ, quyền lực. * **Phang (方):** Chỉ những quy tắc, chuẩn mực do con người tạo ra. Do đó, "官方" trong Đạo gia tượng trưng cho thế giới con người, với những quy tắc và hạn chế do con người đặt ra. Theo Đạo gia, con người cần thoát khỏi sự ràng buộc của "官方" để đạt được sự tự do và hòa hợp với Đạo.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH