Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
1. Cấu tạo của chữ
Chữ 贯彻 gồm có 2 bộ phận:
Do đó, chữ 贯彻 ban đầu có nghĩa là xâu kim tuyến qua lỗ xỏ bánh xe.
2. Ý nghĩa chính của cụm từ
贯彻 có nghĩa là thực hiện, thi hành một cách toàn diện và triệt để. Nó thường được dùng để chỉ việc thực hiện chính sách, đường lối hoặc ý định của cấp trên.
3. Các câu ví dụ
4. Chữ phồn thể
Chữ phồn thể của 贯彻 là 貫徹. Bộ 車 ở dưới cùng được viết phức tạp hơn với 4 nét bổ sung.
5. Ý nghĩa trong Đạo gia
Trong Đạo gia, 贯彻 có ý nghĩa rất sâu sắc, thường được dùng để chỉ sự tu hành của bản thân. Nó biểu thị cho việc xuyên qua những trở ngại, vật cản để đạt đến sự giác ngộ, giải thoát.
Trong cuốn "Đạo Đức Kinh", Lão Tử viết: "贯彻者言道而不必然, 守柔曰强。" (guànchè zhě yán dào ér bù bìrán, shǒuròu yuē qiáng). Câu này có nghĩa là: Người tu hành chân chính không nói lời giáo điều mà không nhất định, giữ sự mềm dẻo nhưng mạnh mẽ.
貫徹 cũng là một trong "ngũ hành quyết" của Đạo gia, bao gồm: 贯徹、斬伐、刀兵、伐性、棄形 (guànchè, zhǎnfá, dāobīng, fáxìng, qìxíng). Đây là những phương pháp tu hành giúp người ta đạt đến cảnh giới cao hơn.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy