Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
**Cấu tạo của chữ**
Chữ "关照" (guān zhào) bao gồm hai thành phần:
**Ý nghĩa chính của cụm từ**
"关照" có nghĩa đen là "đóng mở để soi sáng", ngụ ý đến việc chú ý, quan tâm và chăm sóc đến một người hoặc một việc nào đó. Nó thường được dịch sang tiếng Việt là "chăm sóc", "quan tâm", "giúp đỡ" hoặc "chú ý đến".
**Các câu ví dụ**
**Chữ phồn thể**
Chữ phồn thể của "关照" là **關照**. Chữ phồn thể này cho thấy rõ hơn cấu trúc của chữ:
**Ý nghĩa trong Đạo gia**
Trong Đạo gia, "关照" có ý nghĩa rất sâu sắc. Nó được hiểu là sự chú ý vào bản thân, quan sát nội tâm và tự soi sáng. Theo Đạo gia, "关照" là một quá trình tu luyện quan trọng giúp con người đạt được sự giác ngộ và giải thoát khỏi phiền não.
Có một câu nói nổi tiếng trong Đạo gia: **"常自观照,常得清静。**" (Thường tự quan chiếu, thường được thanh tịnh). Câu nói này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thường xuyên chú ý đến bản thân và nội tâm để đạt được sự thanh tịnh và an lạc.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy